VĐQG Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp -Vòng 1
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Kết thúc
3  -  0
OFI
Đội bóng OFI
Garcia 11'
Stavros Pilios 14'
Zuber 82'
OPAP Arena
Spyridon Zabalas

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
72%
28%
3
Việt vị
3
5
Sút trúng mục tiêu
0
10
Sút ngoài mục tiêu
2
4
Sút bị chặn
3
15
Phạm lỗi
9
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
1
571
Số đường chuyền
227
494
Số đường chuyền chính xác
163
0
Cứu thua
2
13
Tắc bóng
12
Cầu thủ Matías Almeyda
Matías Almeyda
HLV
Cầu thủ Traianos Dellas
Traianos Dellas

Đối đầu gần đây

AEK Athens

Số trận (62)

38
Thắng
61.29%
10
Hòa
16.13%
14
Thắng
22.58%
OFI
Super League
28 thg 01, 2024
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Kết thúc
3  -  0
OFI
Đội bóng OFI
Super League
03 thg 10, 2023
OFI
Đội bóng OFI
Kết thúc
2  -  0
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Super League
05 thg 03, 2023
OFI
Đội bóng OFI
Kết thúc
0  -  3
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Super League
09 thg 11, 2022
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Kết thúc
3  -  0
OFI
Đội bóng OFI
Super League
20 thg 12, 2021
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Kết thúc
1  -  2
OFI
Đội bóng OFI

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

AEK Athens
OFI
Thắng
68.8%
Hòa
19.2%
Thắng
12%
AEK Athens thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.7%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
2%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
4.7%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9%
4-1
3.4%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
13%
3-1
6.6%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12.5%
2-1
9.5%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.1%
0-0
6%
2-2
3.5%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
OFI thắng
0-1
4.4%
1-2
3.3%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
1.6%
1-3
0.8%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
642011 - 11014
2
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
641110 - 3713
3
PAOK
Đội bóng PAOK
641111 - 5613
4
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
63218 - 6211
5
Panaitolikos
Đội bóng Panaitolikos
62226 - 518
6
Atromitos
Đội bóng Atromitos
62229 - 908
7
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
62226 - 608
8
OFI
Đội bóng OFI
62229 - 10-18
9
Asteras Tripolis
Đội bóng Asteras Tripolis
61325 - 6-16
10
Athens Kallithea
Đội bóng Athens Kallithea
60514 - 5-15
11
Lamia
Đội bóng Lamia
51224 - 8-45
12
Levadiakos
Đội bóng Levadiakos
60424 - 8-44
13
Volos New Football
Đội bóng Volos New Football
61144 - 12-84
14
Panserraikos FC
Đội bóng Panserraikos FC
50145 - 12-71