VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 13
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
Kết thúc
1  -  3
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
Kramer 89'
Shkurin 38'
Wolkowicz 50'
Hinokio 82'
Stadion Wojska Polskiego

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
24'
 
 
38'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
86'
 
Kết thúc
1 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
69%
31%
2
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
3
12
Sút ngoài mục tiêu
0
8
Sút bị chặn
0
9
Phạm lỗi
15
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
0
629
Số đường chuyền
302
539
Số đường chuyền chính xác
218
0
Cứu thua
4
14
Tắc bóng
7
Cầu thủ Kosta Runjaic
Kosta Runjaic
HLV
Cầu thủ Kamil Kieres
Kamil Kieres

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Legia Warszawa
Stal Mielec
Thắng
55.6%
Hòa
22.6%
Thắng
21.8%
Legia Warszawa thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.6%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.7%
4-1
2.8%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
9.1%
3-1
6.1%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.8%
2-1
9.9%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.6%
0-0
5.3%
2-2
5.3%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Stal Mielec thắng
0-1
5.7%
1-2
5.7%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.1%
1-3
2.1%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.1%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
34189777 - 453263
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
34189750 - 311963
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
341611751 - 391259
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
341671159 - 382155
5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
341411947 - 41653
6
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
341581145 - 41453
7
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
3414101054 - 391552
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
341381343 - 50-747
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
341371445 - 46-146
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
34916938 - 35343
11
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3411101342 - 48-643
12
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
349131239 - 49-1040
13
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
348151145 - 46-139
14
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
348141240 - 44-438
15
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
341081641 - 58-1738
16
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
349101533 - 43-1037
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
346141440 - 55-1532
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
34662234 - 75-4124