VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 11
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
Kết thúc
1  -  0
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
Cigaņiks 73'
Stadion im. Ludwika Sobolewskiego

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
42'
Hết hiệp 1
0 - 0
73'
1
-
0
 
90'+2
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
5
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
4
6
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
1
412
Số đường chuyền
540
324
Số đường chuyền chính xác
442
4
Cứu thua
3
16
Tắc bóng
5
Cầu thủ Daniel Mysliwiec
Daniel Mysliwiec
HLV
Cầu thủ Kamil Kieres
Kamil Kieres

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Widzew Łódź
Stal Mielec
Thắng
35.1%
Hòa
26.2%
Thắng
38.7%
Widzew Łódź thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.5%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.9%
3-1
3.4%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
9.2%
2-1
7.9%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.2%
2-2
5.4%
3-3
1%
4-4
0.1%
Stal Mielec thắng
0-1
9.7%
1-2
8.4%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.6%
1-3
3.8%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
34189777 - 453263
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
34189750 - 311963
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
341611751 - 391259
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
341671159 - 382155
5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
341411947 - 41653
6
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
341581145 - 41453
7
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
3414101054 - 391552
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
341381343 - 50-747
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
341371445 - 46-146
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
34916938 - 35343
11
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3411101342 - 48-643
12
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
349131239 - 49-1040
13
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
348151145 - 46-139
14
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
348141240 - 44-438
15
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
341081641 - 58-1738
16
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
349101533 - 43-1037
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
346141440 - 55-1532
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
34662234 - 75-4124