VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 34
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
Kết thúc
1  -  2
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
Mikael Ishak 45'+3
Shikavka 56', 65'
INEA stadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
4
3
Sút trúng mục tiêu
12
2
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
5
13
Phạm lỗi
15
6
Thẻ vàng
7
1
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
13
349
Số đường chuyền
264
273
Số đường chuyền chính xác
190
10
Cứu thua
1
15
Tắc bóng
16
Cầu thủ Mariusz Rumak
Mariusz Rumak
HLV
Cầu thủ Kamil Kuzera
Kamil Kuzera

Đối đầu gần đây

Lech Poznań

Số trận (35)

19
Thắng
54.29%
10
Hòa
28.57%
6
Thắng
17.14%
Korona Kielce
Ekstraklasa
02 thg 12, 2023
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
Kết thúc
0  -  1
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
Ekstraklasa
19 thg 05, 2023
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
Kết thúc
0  -  3
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
Ekstraklasa
06 thg 11, 2022
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
Kết thúc
3  -  2
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
Ekstraklasa
14 thg 06, 2020
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
Kết thúc
0  -  3
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
Ekstraklasa
10 thg 11, 2019
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
Kết thúc
0  -  0
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Lech Poznań
Korona Kielce
Thắng
44.7%
Hòa
26.4%
Thắng
28.9%
Lech Poznań thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.9%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
4.3%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.5%
2-1
9%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
8%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Korona Kielce thắng
0-1
8.8%
1-2
6.9%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.8%
1-3
2.5%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
34189777 - 453263
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
34189750 - 311963
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
341611751 - 391259
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
341671159 - 382155
5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
341411947 - 41653
6
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
341581145 - 41453
7
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
3414101054 - 391552
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
341381343 - 50-747
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
341371445 - 46-146
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
34916938 - 35343
11
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3411101342 - 48-643
12
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
349131239 - 49-1040
13
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
348151145 - 46-139
14
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
348141240 - 44-438
15
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
341081641 - 58-1738
16
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
349101533 - 43-1037
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
346141440 - 55-1532
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
34662234 - 75-4124