Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 3
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Kết thúc
3  -  1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
Elisha Owusu 23'(og)
N'diaye 52'
Touré 90'+8(pen)
Perrin 17'
Stade Océane
M. Bollengier

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
11'
 
14'
 
17'
0
-
1
23'
1
-
1
 
 
45'+1
Hết hiệp 1
1 - 1
52'
2
-
1
 
90'+8
3
-
1
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
4
Việt vị
0
8
Sút trúng mục tiêu
3
9
Sút ngoài mục tiêu
1
5
Sút bị chặn
3
10
Phạm lỗi
16
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
2
Phạt góc
2
438
Số đường chuyền
454
370
Số đường chuyền chính xác
386
2
Cứu thua
6
15
Tắc bóng
14
Cầu thủ Didier Digard
Didier Digard
HLV
Cầu thủ Christophe Pélissier
Christophe Pélissier

Đối đầu gần đây

Le Havre

Số trận (49)

14
Thắng
28.57%
13
Hòa
26.53%
22
Thắng
44.9%
Auxerre
Ligue 2
07 thg 05, 2022
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Kết thúc
1  -  2
Auxerre
Đội bóng Auxerre
Ligue 2
21 thg 12, 2021
Auxerre
Đội bóng Auxerre
Kết thúc
2  -  3
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Ligue 2
05 thg 04, 2021
Auxerre
Đội bóng Auxerre
Kết thúc
1  -  1
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Ligue 2
01 thg 12, 2020
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Kết thúc
1  -  1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
Ligue 2
06 thg 03, 2020
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Kết thúc
1  -  0
Auxerre
Đội bóng Auxerre

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Le Havre
Auxerre
Thắng
32.3%
Hòa
26.3%
Thắng
41.4%
Le Havre thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.2%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.4%
3-1
3%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
9%
2-1
7.5%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.5%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Auxerre thắng
0-1
10.4%
1-2
8.7%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.3%
1-3
4.1%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3.4%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
651020 - 51516
2
Monaco
Đội bóng Monaco
651012 - 3916
3
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
641115 - 7813
4
Reims
Đội bóng Reims
632110 - 8211
5
Lille
Đội bóng Lille
631211 - 7410
6
Lens
Đội bóng Lens
62405 - 2310
7
Nantes
Đội bóng Nantes
62319 - 639
8
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
623112 - 1029
9
Nice
Đội bóng Nice
622214 - 688
10
Rennes
Đội bóng Rennes
621310 - 917
11
Lyon
Đội bóng Lyon
62138 - 12-47
12
Auxerre
Đội bóng Auxerre
62048 - 12-46
13
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
62048 - 13-56
14
Le Havre
Đội bóng Le Havre
62047 - 13-66
15
Toulouse
Đội bóng Toulouse
61235 - 8-35
16
Montpellier
Đội bóng Montpellier
61146 - 17-114
17
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
61143 - 17-144
18
Angers
Đội bóng Angers
60244 - 12-82