Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 2
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
0  -  2
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Touré 57'(pen)
Sangante 67'
Stade Geoffroy-Guichard
Florent Batta

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
2
Việt vị
3
5
Sút trúng mục tiêu
5
9
Sút ngoài mục tiêu
7
5
Sút bị chặn
2
12
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
4
457
Số đường chuyền
302
382
Số đường chuyền chính xác
234
3
Cứu thua
5
7
Tắc bóng
17
Cầu thủ Olivier Dall'Oglio
Olivier Dall'Oglio
HLV
Cầu thủ Didier Digard
Didier Digard

Đối đầu gần đây

Saint-Étienne

Số trận (46)

18
Thắng
39.13%
15
Hòa
32.61%
13
Thắng
28.26%
Le Havre
Ligue 2
18 thg 03, 2023
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Kết thúc
2  -  2
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Ligue 2
20 thg 08, 2022
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
0  -  6
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Ligue 1
13 thg 05, 2009
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Kết thúc
2  -  4
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Ligue 1
06 thg 12, 2008
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
2  -  0
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Coupe de la Ligue
21 thg 12, 2004
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Kết thúc
0  -  1
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Saint-Étienne
Le Havre
Thắng
47.4%
Hòa
25.9%
Thắng
26.6%
Saint-Étienne thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.4%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.8%
3-1
4.6%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.7%
2-1
9.2%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.8%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Le Havre thắng
0-1
8.2%
1-2
6.5%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
2.3%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
1192033 - 102329
2
Monaco
Đội bóng Monaco
1172218 - 81023
3
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
1162324 - 15920
4
Lille
Đội bóng Lille
1154218 - 11719
5
Lyon
Đội bóng Lyon
1153318 - 15318
6
Nice
Đội bóng Nice
1145221 - 111017
7
Reims
Đội bóng Reims
1152419 - 15417
8
Lens
Đội bóng Lens
1145212 - 9317
9
Auxerre
Đội bóng Auxerre
1151520 - 19116
10
Toulouse
Đội bóng Toulouse
1143413 - 11215
11
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
1134420 - 22-213
12
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
1141614 - 19-513
13
Rennes
Đội bóng Rennes
1132613 - 18-511
14
Nantes
Đội bóng Nantes
1124514 - 17-310
15
Angers
Đội bóng Angers
1124513 - 20-710
16
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
1131710 - 25-1510
17
Le Havre
Đội bóng Le Havre
113088 - 23-159
18
Montpellier
Đội bóng Montpellier
1121811 - 31-207