VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 15
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
0  -  2
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Koroki 52'
Kanté 90'+3
Kyōto Nishikyogoku Stadium
Takafumi Mikuriya

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
15'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
52'
0
-
1
 
72'
 
90'+3
0
-
2
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
0
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
6
17
Phạm lỗi
12
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
365
Số đường chuyền
314
271
Số đường chuyền chính xác
217
1
Cứu thua
5
8
Tắc bóng
17
Cầu thủ Gwi-Jae Jo
Gwi-Jae Jo
HLV
Cầu thủ Maciej Skorza
Maciej Skorza

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kyoto Sanga
Urawa Reds
Thắng
29.4%
Hòa
27.8%
Thắng
42.8%
Kyoto Sanga thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
5.1%
3-1
2.3%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
10%
2-1
6.7%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
9.8%
2-2
4.3%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Urawa Reds thắng
0-1
12.7%
1-2
8.5%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
8.2%
1-3
3.7%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
3.6%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
22144435 - 171846
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
22125536 - 251141
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
22125526 - 17941
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
22124633 - 171640
5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
2299430 - 23736
6
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
2198422 - 18435
7
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
22810438 - 241434
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
2296732 - 30233
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2295836 - 30632
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
22710531 - 35-431
11
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
2278727 - 31-429
12
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
22831122 - 25-327
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
22751031 - 35-426
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
2267930 - 34-425
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
2259831 - 32-124
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
22661029 - 33-424
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
22721330 - 38-823
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
22471128 - 38-1019
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
21461118 - 36-1818
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
22251516 - 43-2711