VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 14
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
Kết thúc
2  -  1
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kaneko 7'(pen)
Asano 72'
Patric 41'
Sapporo Dome

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
7'
1
-
0
 
 
41'
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
60'
 
72'
2
-
1
 
81'
 
85'
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
2
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
5
9
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
400
Số đường chuyền
359
286
Số đường chuyền chính xác
253
0
Cứu thua
1
13
Tắc bóng
14
Cầu thủ Michael Petrovic
Michael Petrovic
HLV
Cầu thủ Gwi-Jae Jo
Gwi-Jae Jo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Consadole Sapporo
Kyoto Sanga
Thắng
68.5%
Hòa
18.6%
Thắng
12.9%
Consadole Sapporo thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0.1%
6-0
0.8%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.1%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
4.7%
5-1
1.7%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
8.5%
4-1
3.9%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
11.6%
3-1
7.1%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.6%
2-1
9.7%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.8%
0-0
4.8%
2-2
4.1%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Kyoto Sanga thắng
0-1
4%
1-2
3.7%
2-3
1.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.7%
1-3
1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
22144435 - 171846
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
22125536 - 251141
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
22125526 - 17941
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
22124633 - 171640
5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
2299430 - 23736
6
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
2198422 - 18435
7
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
22810438 - 241434
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
2296732 - 30233
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2295836 - 30632
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
22710531 - 35-431
11
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
2278727 - 31-429
12
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
22831122 - 25-327
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
22751031 - 35-426
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
2267930 - 34-425
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
2259831 - 32-124
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
22661029 - 33-424
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
22721330 - 38-823
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
22471128 - 38-1019
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
21461118 - 36-1818
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
22251516 - 43-2711