VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 20
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
2  -  2
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Misao 36'
Kawasaki 47'
Hosoya 42'
Matheus Sávio 90'+6
Kyōto Nishikyogoku Stadium
Koichiro Fukushima

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
34'
36'
1
-
0
 
 
42'
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
47'
2
-
1
 
57'
 
79'
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
1
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
5
2
Sút ngoài mục tiêu
8
3
Sút bị chặn
9
12
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
311
Số đường chuyền
403
207
Số đường chuyền chính xác
302
3
Cứu thua
2
15
Tắc bóng
15
Cầu thủ Gwi-Jae Jo
Gwi-Jae Jo
HLV
Cầu thủ Masami Ihara
Masami Ihara

Đối đầu gần đây

Kyoto Sanga

Số trận (29)

5
Thắng
17.24%
6
Hòa
20.69%
18
Thắng
62.07%
Kashiwa Reysol
J1 League
25 thg 02, 2024
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Kết thúc
1  -  1
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
J1 League
06 thg 08, 2023
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
0  -  1
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
J1 League
29 thg 04, 2023
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Kết thúc
1  -  1
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
J1 League
06 thg 08, 2022
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
1  -  2
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
League Cup
18 thg 05, 2022
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Kết thúc
0  -  1
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kyoto Sanga
Kashiwa Reysol
Thắng
34.7%
Hòa
27.4%
Thắng
37.9%
Kyoto Sanga thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
6.1%
3-1
3%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
10.4%
2-1
7.7%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
8.8%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Kashiwa Reysol thắng
0-1
11%
1-2
8.1%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.9%
1-3
3.4%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.9%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
21134434 - 171743
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
21115534 - 25938
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
21115522 - 17538
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
21114630 - 161437
5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
2198429 - 22735
6
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
2198422 - 18435
7
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
21810337 - 211634
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
2196630 - 27333
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2195734 - 27732
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
2179530 - 34-430
11
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
21831022 - 24-227
12
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
2175931 - 31026
13
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
2168724 - 29-526
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
2167827 - 30-325
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
2158829 - 30-123
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
21651027 - 31-423
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
21621326 - 35-920
18
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
21461118 - 36-1818
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
21371125 - 36-1116
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
21251416 - 41-2511