VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 19
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
Kết thúc
3  -  0
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Marcelo Ryan 58', 60'
Naganuma 76'
Ekimae Real Estate Stadium
Masuya Ueda

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
2
Việt vị
1
8
Sút trúng mục tiêu
8
5
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
2
13
Phạm lỗi
9
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
8
266
Số đường chuyền
388
169
Số đường chuyền chính xác
285
8
Cứu thua
4
13
Tắc bóng
9
Cầu thủ Kenta Kawai
Kenta Kawai
HLV
Cầu thủ Gwi-Jae Jo
Gwi-Jae Jo

Đối đầu gần đây

Sagan Tosu

Số trận (20)

9
Thắng
45%
3
Hòa
15%
8
Thắng
40%
Kyoto Sanga
J1 League
30 thg 09, 2023
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
Kết thúc
3  -  2
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
J1 League
23 thg 04, 2023
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
2  -  3
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
J1 League
01 thg 10, 2022
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
Kết thúc
0  -  1
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
League Cup
23 thg 04, 2022
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
Kết thúc
3  -  0
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
J1 League
10 thg 04, 2022
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
3  -  1
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sagan Tosu
Kyoto Sanga
Thắng
49.6%
Hòa
25.8%
Thắng
24.6%
Sagan Tosu thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.8%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.4%
3-1
4.7%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.4%
2-1
9.3%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
8.1%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Kyoto Sanga thắng
0-1
8%
1-2
6%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
21134434 - 171743
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
21115534 - 25938
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
21115522 - 17538
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
21114630 - 161437
5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
2198429 - 22735
6
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
2198422 - 18435
7
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
21810337 - 211634
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
2196630 - 27333
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2195734 - 27732
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
2179530 - 34-430
11
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
21831022 - 24-227
12
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
2175931 - 31026
13
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
2168724 - 29-526
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
2167827 - 30-325
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
2158829 - 30-123
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
21651027 - 31-423
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
21621326 - 35-920
18
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
21461118 - 36-1818
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
21371125 - 36-1116
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
21251416 - 41-2511