VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 11
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Kết thúc
1  -  1
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Çikalleshi 90'+7(pen)
Yalcin 46'
Konya Büyükşehir Arena
Mert Güzenge

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
42'
 
 
42'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
46'
0
-
1
 
78'
 
88'
 
90'+6
90'+7
1
-
1
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
3
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
2
12
Phạm lỗi
20
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
8
427
Số đường chuyền
369
338
Số đường chuyền chính xác
284
1
Cứu thua
2
15
Tắc bóng
10
Cầu thủ Hakan Keles
Hakan Keles
HLV
Cầu thủ Alparslan Erdem
Alparslan Erdem

Đối đầu gần đây

Konyaspor

Số trận (15)

8
Thắng
53.33%
4
Hòa
26.67%
3
Thắng
20%
Fatih Karagümrük
Süper Lig
03 thg 06, 2023
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Kết thúc
1  -  1
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Süper Lig
08 thg 01, 2023
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Kết thúc
3  -  3
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Süper Lig
30 thg 04, 2022
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Kết thúc
1  -  2
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Cup
08 thg 02, 2022
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Kết thúc
5  -  4
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Süper Lig
11 thg 12, 2021
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Kết thúc
1  -  4
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Konyaspor
Fatih Karagümrük
Thắng
43.6%
Hòa
25.6%
Thắng
30.9%
Konyaspor thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.7%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.5%
3-1
4.5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.1%
2-1
9%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
6.8%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Fatih Karagümrük thắng
0-1
8.2%
1-2
7.3%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.9%
1-3
3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316