VĐQG Georgia
VĐQG Georgia -Vòng 15
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
Kết thúc
2  -  5
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
Kharebava 53'
Melkadze 90'+5(pen)
Eliton 23'
Jorginho 38'
Johnsen 59'
Felipe Pires 87'
Ninkovic 90'+1
Fazisi Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
9
Sút trúng mục tiêu
6
5
Sút ngoài mục tiêu
8
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
1
1
Cứu thua
7
Cầu thủ Klimenti Tsitaishvili
Klimenti Tsitaishvili
HLV
Cầu thủ Steve Kean
Steve Kean

Đối đầu gần đây

Kolkheti Poti

Số trận (79)

24
Thắng
30.38%
21
Hòa
26.58%
34
Thắng
43.04%
Torpedo Kutaisi
Umaglesi Liga
02 thg 04, 2024
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
Kết thúc
3  -  2
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
David Kipiani Cup
25 thg 10, 2023
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
Kết thúc
2  -  1
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
Umaglesi Liga
08 thg 12, 2018
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
Kết thúc
4  -  0
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
Umaglesi Liga
30 thg 09, 2018
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
Kết thúc
0  -  0
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
Umaglesi Liga
04 thg 07, 2018
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
Kết thúc
3  -  0
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kolkheti Poti
Torpedo Kutaisi
Thắng
35.2%
Hòa
27.6%
Thắng
37.2%
Kolkheti Poti thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.5%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
6.3%
3-1
3.1%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
10.6%
2-1
7.7%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
9%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Torpedo Kutaisi thắng
0-1
11%
1-2
8%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.7%
1-3
3.3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.8%
1-4
1%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
18116128 - 101839
2
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
18105332 - 191335
3
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
18102633 - 29432
4
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
1894524 - 20431
5
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
1857616 - 19-322
6
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
1848626 - 29-320
7
Samgurali
Đội bóng Samgurali
1854923 - 26-319
8
Gagra
Đội bóng Gagra
18611118 - 23-519
9
FC Telavi
Đội bóng FC Telavi
1845913 - 19-617
10
Samtredia
Đội bóng Samtredia
1818913 - 32-1911