VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 21
Marcinho 23'
Makoto Mitsuta 88'
Kawasaki Todoroki Stadium
Yoshiro Imamura

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
23'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
61'
67'
 
90'+1
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
3
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
8
13
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
367
Số đường chuyền
481
278
Số đường chuyền chính xác
381
2
Cứu thua
5
13
Tắc bóng
12
Cầu thủ Toru Oniki
Toru Oniki
HLV
Cầu thủ Michael Skibbe
Michael Skibbe

Đối đầu gần đây

Kawasaki Frontale

Số trận (47)

23
Thắng
48.94%
12
Hòa
25.53%
12
Thắng
25.53%
Sanfrecce Hiroshima
J1 League
28 thg 04, 2024
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
2  -  2
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
J1 League
19 thg 08, 2023
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
3  -  2
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
J1 League
11 thg 06, 2023
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
1  -  0
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
J1 League
10 thg 09, 2022
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
4  -  0
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
J1 League
19 thg 03, 2022
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
0  -  2
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kawasaki Frontale
Sanfrecce Hiroshima
Thắng
51.3%
Hòa
23.5%
Thắng
25.2%
Kawasaki Frontale thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.9%
4-1
2.5%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
8.3%
3-1
5.7%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.5%
2-1
9.7%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11%
2-2
5.6%
0-0
5.4%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Sanfrecce Hiroshima thắng
0-1
6.3%
1-2
6.4%
2-3
2.2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
2.5%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
21134434 - 171743
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
21115534 - 25938
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
21115522 - 17538
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
21114630 - 161437
5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
2198429 - 22735
6
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
2198422 - 18435
7
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
21810337 - 211634
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
2196630 - 27333
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2195734 - 27732
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
2179530 - 34-430
11
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
21831022 - 24-227
12
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
2175931 - 31026
13
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
2168724 - 29-526
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
2167827 - 30-325
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
2158829 - 30-123
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
21651027 - 31-423
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
21621326 - 35-920
18
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
21461118 - 36-1818
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
21371125 - 36-1116
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
21251416 - 41-2511