VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 12
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
3  -  4
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Fall 36'
Nuno Da Costa 50'
Kara 74'(pen)
Ali Karimi 12'
Çiftpınar 27'(og)
Morte 44'
Thiam 47'
Recep Tayyip Erdoğan Stadyumu
Cagdas Altay

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
27'
0
-
2
36'
1
-
2
 
 
44'
1
-
3
Hết hiệp 1
1 - 3
 
47'
1
-
4
74'
3
-
4
 
Kết thúc
3 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
4
Việt vị
2
9
Sút trúng mục tiêu
6
8
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Sút bị chặn
1
4
Phạm lỗi
15
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
478
Số đường chuyền
410
386
Số đường chuyền chính xác
321
2
Cứu thua
6
16
Tắc bóng
18
Cầu thủ Kemal Özdes
Kemal Özdes
HLV
Cầu thủ Recep Ucar
Recep Ucar

Đối đầu gần đây

Kasımpaşa

Số trận (27)

5
Thắng
18.52%
8
Hòa
29.63%
14
Thắng
51.85%
Kayserispor
Süper Lig
19 thg 04, 2023
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Kết thúc
0  -  0
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Süper Lig
23 thg 10, 2022
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
0  -  1
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Süper Lig
23 thg 01, 2022
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
3  -  1
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Süper Lig
11 thg 09, 2021
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Kết thúc
2  -  0
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Süper Lig
30 thg 01, 2021
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
0  -  1
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kasımpaşa
Kayserispor
Thắng
51.7%
Hòa
22.2%
Thắng
26.1%
Kasımpaşa thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.9%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.2%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.7%
4-1
2.9%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
7.3%
3-1
6.1%
4-2
1.9%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
7.6%
2-1
9.6%
3-2
4%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10%
2-2
6.2%
0-0
4%
3-3
1.7%
4-4
0.3%
5-5
0%
Kayserispor thắng
0-1
5.2%
1-2
6.5%
2-3
2.7%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
3.4%
1-3
2.8%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.5%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316