VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 5
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Kết thúc
2  -  1
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Naeem Mohammed 45'
Svedberg 53'
Tekie 90'
Örjans Vall

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
25%
75%
1
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
7
2
Sút bị chặn
1
22
Phạm lỗi
12
5
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
6
225
Số đường chuyền
676
138
Số đường chuyền chính xác
588
3
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
16
Cầu thủ Magnus Haglund
Magnus Haglund
HLV
Cầu thủ Kim Hellberg
Kim Hellberg

Đối đầu gần đây

Halmstads

Số trận (79)

29
Thắng
36.71%
23
Hòa
29.11%
27
Thắng
34.18%
Hammarby IF
Allsvenskan
12 thg 11, 2023
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Kết thúc
2  -  2
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Allsvenskan
04 thg 06, 2023
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Kết thúc
0  -  0
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Allsvenskan
28 thg 11, 2021
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Kết thúc
0  -  0
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Allsvenskan
04 thg 07, 2021
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Kết thúc
1  -  1
Halmstads
Đội bóng Halmstads
Allsvenskan
05 thg 11, 2017
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Kết thúc
1  -  3
Halmstads
Đội bóng Halmstads

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Halmstads
Hammarby IF
Thắng
28.4%
Hòa
27.7%
Thắng
44%
Halmstads thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.7%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
4.9%
3-1
2.2%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
9.8%
2-1
6.5%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
9.7%
2-2
4.3%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Hammarby IF thắng
0-1
12.8%
1-2
8.6%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
8.5%
1-3
3.8%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
3.8%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105