VĐQG Nam Phi
VĐQG Nam Phi
Royal AM
Đội bóng Royal AM
Kết thúc
2  -  3
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
Magaqa 3'
Matlaba 85'(pen)
Ryan Moon 72'(pen), 74'
Mkhize 86'(og)
Christopher Kistoor

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
3'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
72'
1
-
1
 
75'
85'
2
-
2
 
 
86'
2
-
3
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
0
Việt vị
3
5
Sút trúng mục tiêu
7
6
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Sút bị chặn
6
10
Phạm lỗi
19
0
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
12
271
Số đường chuyền
316
184
Số đường chuyền chính xác
232
5
Cứu thua
4
11
Tắc bóng
15
Cầu thủ John Maduka
John Maduka
HLV
Cầu thủ Kagisho Dikgacoi
Kagisho Dikgacoi

Đối đầu gần đây

Royal AM

Số trận (7)

4
Thắng
57.14%
3
Hòa
42.86%
0
Thắng
0%
Golden Arrows
PSL
20 thg 04, 2024
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
Kết thúc
1  -  1
Royal AM
Đội bóng Royal AM
PSL
08 thg 11, 2023
Royal AM
Đội bóng Royal AM
Kết thúc
1  -  0
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
Nedbank Cup
11 thg 03, 2023
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
Kết thúc
1  -  3
Royal AM
Đội bóng Royal AM
PSL
04 thg 02, 2023
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
Kết thúc
1  -  2
Royal AM
Đội bóng Royal AM
PSL
25 thg 10, 2022
Royal AM
Đội bóng Royal AM
Kết thúc
3  -  1
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Royal AM
Golden Arrows
Thắng
34.4%
Hòa
26.9%
Thắng
38.7%
Royal AM thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
6%
3-1
3.1%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
9.9%
2-1
7.7%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.2%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Golden Arrows thắng
0-1
10.6%
1-2
8.3%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.9%
1-3
3.6%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Mamelodi Sundowns
Đội bóng Mamelodi Sundowns
27231363 - 135070
2
Orlando Pirates
Đội bóng Orlando Pirates
24181539 - 172255
3
Sekhukhune United FC
Đội bóng Sekhukhune United FC
26136736 - 27945
4
Stellenbosch FC
Đội bóng Stellenbosch FC
26128632 - 201244
5
TS Galaxy
Đội bóng TS Galaxy
27810929 - 29034
6
AmaZulu
Đội bóng AmaZulu
271041328 - 33-534
7
Polokwane City
Đội bóng Polokwane City
2689919 - 23-433
8
Chippa United
Đội bóng Chippa United
27861321 - 27-630
9
Kaizer Chiefs
Đội bóng Kaizer Chiefs
26861224 - 31-730
10
Marumo Gallants FC
Đội bóng Marumo Gallants FC
26861224 - 37-1330
11
Richards Bay
Đội bóng Richards Bay
26851317 - 26-929
12
Magesi
Đội bóng Magesi
25851217 - 27-1029
13
SuperSport United
Đội bóng SuperSport United
24681016 - 24-826
14
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
25681116 - 29-1326
15
Cape Town City FC
Đội bóng Cape Town City FC
26651513 - 31-1823
16
Royal AM
Đội bóng Royal AM
00000 - 000
Chưa có thông tin