#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ulytau
Đội bóng Ulytau
25173559 - 253454
2
Okzhetpes Kokshetau
Đội bóng Okzhetpes Kokshetau
25173542 - 162654
3
Kairat II
Đội bóng Kairat II
25172665 - 402553
4
Kaspiy Aktau
Đội bóng Kaspiy Aktau
25154653 - 282549
5
Khan Tengri
Đội bóng Khan Tengri
24144644 - 271746
6
Zhetisay
Đội bóng Zhetisay
26135846 - 351144
7
Ekibastuzets
Đội bóng Ekibastuzets
24133843 - 311242
8
Taraz
Đội bóng Taraz
251141030 - 29137
9
Altay
Đội bóng Altay
24951026 - 31-532
10
SD Family
Đội bóng SD Family
25941253 - 50331
11
Akzhayik
Đội bóng Akzhayik
25631623 - 42-1921
12
Kaisar Kyzylorda II
Đội bóng Kaisar Kyzylorda II
25561422 - 47-2521
13
Yassy Turkistan
Đội bóng Yassy Turkistan
25471425 - 53-2819
14
Arys
Đội bóng Arys
25531724 - 54-3015
15
Aktobe II
Đội bóng Aktobe II
26322123 - 70-4711
16
Kyran Shymkent
Đội bóng Kyran Shymkent
00000 - 000
Chưa có thông tin