Hạng nhất Kazakhstan
Hạng nhất Kazakhstan -Vòng 23
Kairat II
Đội bóng Kairat II
Kết thúc
2  -  0
Khan Tengri
Đội bóng Khan Tengri
Smailbek 4'
Birkurmanov 90'

Diễn biến

Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Kairat II

Số trận (3)

2
Thắng
66.67%
1
Hòa
33.33%
0
Thắng
0%
Khan Tengri
1. Division
25 thg 04, 2024
Khan Tengri
Đội bóng Khan Tengri
Kết thúc
0  -  3
Kairat II
Đội bóng Kairat II
1. Division
20 thg 07, 2023
Kairat II
Đội bóng Kairat II
Kết thúc
3  -  1
Khan Tengri
Đội bóng Khan Tengri
1. Division
14 thg 04, 2023
Khan Tengri
Đội bóng Khan Tengri
Kết thúc
1  -  1
Kairat II
Đội bóng Kairat II

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kairat II
Khan Tengri
Thắng
78.8%
Hòa
13.6%
Thắng
7.6%
Kairat II thắng
10-0
0%
9-0
0.1%
10-1
0%
8-0
0.2%
9-1
0%
7-0
0.7%
8-1
0.2%
9-2
0%
6-0
1.7%
7-1
0.5%
8-2
0.1%
5-0
3.9%
6-1
1.2%
7-2
0.2%
8-3
0%
4-0
7.2%
5-1
2.8%
6-2
0.5%
7-3
0%
3-0
10.7%
4-1
5.2%
5-2
1%
6-3
0.1%
2-0
11.9%
3-1
7.7%
4-2
1.9%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.9%
2-1
8.6%
3-2
2.8%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
6.4%
0-0
3.3%
2-2
3.1%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Khan Tengri thắng
0-1
2.4%
1-2
2.3%
2-3
0.7%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
0.9%
1-3
0.6%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Okzhetpes Kokshetau
Đội bóng Okzhetpes Kokshetau
24173442 - 152754
2
Ulytau
Đội bóng Ulytau
24163555 - 243151
3
Kairat II
Đội bóng Kairat II
24162664 - 402450
4
Kaspiy Aktau
Đội bóng Kaspiy Aktau
24144650 - 282246
5
Khan Tengri
Đội bóng Khan Tengri
24144644 - 271746
6
Ekibastuzets
Đội bóng Ekibastuzets
24133843 - 311242
7
Zhetisay
Đội bóng Zhetisay
25125844 - 341041
8
Taraz
Đội bóng Taraz
251141030 - 29137
9
Altay
Đội bóng Altay
24951026 - 31-532
10
SD Family
Đội bóng SD Family
25941253 - 50331
11
Akzhayik
Đội bóng Akzhayik
24631523 - 39-1621
12
Yassy Turkistan
Đội bóng Yassy Turkistan
24471324 - 51-2719
13
Kaisar Kyzylorda II
Đội bóng Kaisar Kyzylorda II
24461419 - 46-2718
14
Arys
Đội bóng Arys
24531623 - 50-2715
15
Aktobe II
Đội bóng Aktobe II
25322022 - 67-4511
16
Kyran Shymkent
Đội bóng Kyran Shymkent
00000 - 000
Chưa có thông tin