VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 13
Junior
Đội bóng Junior
Kết thúc
2  -  1
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
Herrera 60'
Pérez 90'+3
De Las Salas 5'(pen)
Metropolitano Roberto Meléndez
Jonathan Ortiz

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
5'
0
-
1
 
34'
45'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
60'
1
-
1
 
69'
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
6
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
1
5
Sút bị chặn
3
14
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
437
Số đường chuyền
309
348
Số đường chuyền chính xác
231
5
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
22
Cầu thủ César Farías
César Farías
HLV
Cầu thủ Dayron Pérez
Dayron Pérez

Đối đầu gần đây

Junior

Số trận (24)

11
Thắng
45.83%
4
Hòa
16.67%
9
Thắng
37.5%
Patriotas Boyacá
Apertura Colombia
23 thg 03, 2024
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
Kết thúc
1  -  0
Junior
Đội bóng Junior
Clausura Colombia
08 thg 07, 2022
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
Kết thúc
1  -  0
Junior
Đội bóng Junior
Apertura Colombia
23 thg 01, 2022
Junior
Đội bóng Junior
Kết thúc
3  -  1
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
Clausura Colombia
02 thg 10, 2021
Junior
Đội bóng Junior
Kết thúc
1  -  0
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
Apertura Colombia
28 thg 02, 2021
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
Kết thúc
1  -  0
Junior
Đội bóng Junior

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Junior
Patriotas Boyacá
Thắng
59.6%
Hòa
23.5%
Thắng
16.9%
Junior thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
3%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
6.9%
4-1
2.3%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
12%
3-1
5.5%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
14%
2-1
9.5%
3-2
2.2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11%
0-0
8.1%
2-2
3.7%
3-3
0.6%
4-4
0%
Patriotas Boyacá thắng
0-1
6.4%
1-2
4.4%
2-3
1%
3-4
0.1%
0-2
2.5%
1-3
1.1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
19107226 - 121437
2
América de Cali
Đội bóng América de Cali
19114427 - 161137
3
Millonarios
Đội bóng Millonarios
19105427 - 131435
4
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
19104525 - 121334
5
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
1995527 - 20732
6
Junior
Đội bóng Junior
1987426 - 161031
7
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
1994621 - 19231
8
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
1993725 - 18730
9
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
1978423 - 15829
10
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
1984721 - 17428
11
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
1976623 - 20327
12
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
1976619 - 18127
13
La Equidad
Đội bóng La Equidad
1957720 - 26-622
14
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
1956818 - 27-921
15
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
1955923 - 29-620
16
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
19451017 - 25-817
17
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
19451015 - 28-1317
18
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
1936109 - 24-1515
19
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
19431213 - 34-2115
20
Envigado
Đội bóng Envigado
1934129 - 25-1613