VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 10
Johan Perea 74'
Flores 65'
José Aragón 90'+2(og)
Estadio La Independencia
Luis Delgado

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
45'+4
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
65'
0
-
1
90'+2
 
 
90'+2
1
-
2
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
1
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
1
15
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
10
Phạt góc
1
365
Số đường chuyền
281
293
Số đường chuyền chính xác
197
0
Cứu thua
3
7
Tắc bóng
17
Cầu thủ Harold Rivera
Harold Rivera
HLV
Cầu thủ Rafael Dudamel
Rafael Dudamel

Đối đầu gần đây

Patriotas Boyacá

Số trận (36)

14
Thắng
38.89%
10
Hòa
27.78%
12
Thắng
33.33%
Atlético Bucaramanga
Copa Colombia
26 thg 04, 2024
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
Kết thúc
0  -  3
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Copa Colombia
11 thg 04, 2024
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Kết thúc
3  -  0
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
Apertura Colombia
04 thg 03, 2024
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Kết thúc
3  -  0
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
Clausura Colombia
23 thg 10, 2022
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
Kết thúc
3  -  4
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Apertura Colombia
07 thg 05, 2022
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Kết thúc
1  -  1
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Patriotas Boyacá
Atlético Bucaramanga
Thắng
29%
Hòa
29.1%
Thắng
42%
Patriotas Boyacá thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
3-0
1.7%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
5.2%
3-1
2%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
10.9%
2-1
6.3%
3-2
1.2%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
13.3%
0-0
11.5%
2-2
3.8%
3-3
0.5%
4-4
0%
Atlético Bucaramanga thắng
0-1
13.9%
1-2
8%
2-3
1.5%
3-4
0.1%
0-2
8.4%
1-3
3.2%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
3.4%
1-4
1%
2-5
0.1%
0-4
1%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0.1%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
1282217 - 9826
2
América de Cali
Đội bóng América de Cali
971114 - 5922
3
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
1162316 - 8820
4
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
861113 - 5819
5
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
1145214 - 12217
6
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
951312 - 8416
7
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
1044214 - 12216
8
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
115159 - 10-116
9
Millonarios
Đội bóng Millonarios
1043313 - 9415
10
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
104249 - 7214
11
La Equidad
Đội bóng La Equidad
113448 - 13-513
12
Junior
Đội bóng Junior
933311 - 11012
13
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
1133511 - 15-412
14
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
102538 - 9-111
15
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
103256 - 8-211
16
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
1023510 - 12-29
17
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
102266 - 13-78
18
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
102268 - 16-88
19
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
111462 - 10-87
20
Envigado
Đội bóng Envigado
91264 - 13-95