VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 29
Jordy Croux 4'
Germain 83', 90'+2
Anderson Lopes 45'+4, 64', 71'
Nishimura 47'
Yamaha Stadium
Yoshimi Yamashita

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
31%
69%
5
Việt vị
5
6
Sút trúng mục tiêu
8
7
Sút ngoài mục tiêu
14
7
Sút bị chặn
6
8
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
7
294
Số đường chuyền
672
208
Số đường chuyền chính xác
594
4
Cứu thua
3
30
Tắc bóng
11
Cầu thủ Akinobu Yokouchi
Akinobu Yokouchi
HLV
Cầu thủ John Hutchinson
John Hutchinson

Đối đầu gần đây

Júbilo Iwata

Số trận (65)

26
Thắng
40%
5
Hòa
7.69%
34
Thắng
52.31%
Yokohama F. Marinos
J1 League
03 thg 05, 2024
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
Kết thúc
1  -  1
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
League Cup
19 thg 04, 2023
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
Kết thúc
0  -  1
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
League Cup
08 thg 03, 2023
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
Kết thúc
1  -  0
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
J1 League
12 thg 10, 2022
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
Kết thúc
0  -  1
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
J1 League
29 thg 05, 2022
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
Kết thúc
0  -  2
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Júbilo Iwata
Yokohama F. Marinos
Thắng
27.4%
Hòa
23.1%
Thắng
49.5%
Júbilo Iwata thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0.1%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.6%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
3.8%
3-1
2.9%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
5.9%
2-1
6.8%
3-2
2.6%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.6%
2-2
6.1%
0-0
4.6%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Yokohama F. Marinos thắng
0-1
8.2%
1-2
9.5%
2-3
3.7%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
7.4%
1-3
5.7%
2-4
1.7%
3-5
0.3%
4-6
0%
0-3
4.4%
1-4
2.6%
2-5
0.6%
3-6
0.1%
0-4
2%
1-5
0.9%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
0.7%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1061311 - 8319
2
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
1153314 - 12218
3
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1145219 - 11817
4
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
105239 - 5417
5
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1045111 - 8317
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
95229 - 6317
7
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
1052312 - 10217
8
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
1051416 - 10616
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1144311 - 10116
10
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
1143414 - 12215
11
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
104339 - 8115
12
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
104249 - 13-414
13
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1041511 - 15-413
14
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1033415 - 15012
15
Yokohama
Đội bóng Yokohama
103256 - 7-111
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
102447 - 12-510
17
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
102357 - 12-59
18
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1015410 - 14-48
19
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1115510 - 14-48
20
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1022611 - 19-88