VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 35
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
2  -  0
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
Miyashiro 47'
Yamakawa 53'
Noevir Stadium Kobe
Yudai Yamamoto

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
74%
26%
6
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
4
9
Sút bị chặn
2
6
Phạm lỗi
18
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
3
594
Số đường chuyền
206
463
Số đường chuyền chính xác
92
3
Cứu thua
4
12
Tắc bóng
17
Cầu thủ Takayuki Yoshida
Takayuki Yoshida
HLV
Cầu thủ Akinobu Yokouchi
Akinobu Yokouchi

Đối đầu gần đây

Vissel Kobe

Số trận (44)

17
Thắng
38.64%
7
Hòa
15.91%
20
Thắng
45.45%
Júbilo Iwata
J1 League
24 thg 02, 2024
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
Kết thúc
0  -  2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Emperor Cup
12 thg 07, 2023
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
5  -  2
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
J1 League
09 thg 07, 2022
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
Kết thúc
0  -  1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
J1 League
25 thg 05, 2022
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
0  -  0
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
J1 League
07 thg 12, 2019
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
4  -  1
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Vissel Kobe
Júbilo Iwata
Thắng
59.5%
Hòa
22.4%
Thắng
18.1%
Vissel Kobe thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.1%
5-1
1%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
6.7%
4-1
2.8%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
10.8%
3-1
6.1%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
11.6%
2-1
9.9%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.6%
0-0
6.3%
2-2
4.5%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Júbilo Iwata thắng
0-1
5.7%
1-2
4.9%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.6%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1061311 - 8319
2
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
1153314 - 12218
3
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1145219 - 11817
4
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
105239 - 5417
5
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1045111 - 8317
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
95229 - 6317
7
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
1052312 - 10217
8
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
1051416 - 10616
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1144311 - 10116
10
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
1143414 - 12215
11
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
104339 - 8115
12
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
104249 - 13-414
13
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1041511 - 15-413
14
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1033415 - 15012
15
Yokohama
Đội bóng Yokohama
103256 - 7-111
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
102447 - 12-510
17
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
102357 - 12-59
18
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1015410 - 14-48
19
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1115510 - 14-48
20
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1022611 - 19-88