VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 20
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
Kết thúc
3  -  0
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Hayashi 51'(og)
Peixoto 60'
Furukawa 90'+5
Yamaha Stadium
Keigo Sendachi

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
0
Việt vị
4
5
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
6
1
Sút bị chặn
4
15
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
387
Số đường chuyền
437
308
Số đường chuyền chính xác
354
3
Cứu thua
3
12
Tắc bóng
10
Cầu thủ Akinobu Yokouchi
Akinobu Yokouchi
HLV
Cầu thủ Hiroshi Jofuku
Hiroshi Jofuku

Đối đầu gần đây

Júbilo Iwata

Số trận (47)

28
Thắng
59.57%
6
Hòa
12.77%
13
Thắng
27.66%
Tokyo Verdy
J1 League
06 thg 05, 2024
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
3  -  2
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
J2 League
28 thg 10, 2023
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
Kết thúc
1  -  1
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
J2 League
03 thg 05, 2023
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
0  -  0
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
Emperor Cup
20 thg 07, 2022
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
2  -  1
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
J2 League
14 thg 08, 2021
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
Kết thúc
2  -  1
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Júbilo Iwata
Tokyo Verdy
Thắng
43.8%
Hòa
24.9%
Thắng
31.4%
Júbilo Iwata thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
3.7%
4-1
1.8%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.1%
3-1
4.7%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.2%
2-1
9.1%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
5.9%
2-2
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Tokyo Verdy thắng
0-1
7.5%
1-2
7.5%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.8%
1-3
3.2%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
21134434 - 171743
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
21115534 - 25938
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
21115522 - 17538
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
21114630 - 161437
5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
2198429 - 22735
6
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
2198422 - 18435
7
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
21810337 - 211634
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
2196630 - 27333
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2195734 - 27732
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
2179530 - 34-430
11
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
21831022 - 24-227
12
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
2175931 - 31026
13
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
2168724 - 29-526
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
2167827 - 30-325
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
2158829 - 30-123
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
21651027 - 31-423
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
21621326 - 35-920
18
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
21461118 - 36-1818
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
21371125 - 36-1116
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
21251416 - 41-2511