VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Kết thúc
2  -  1
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kozlowski 33'
Arda Kizildag 90'+1
Rey Manaj 26'(pen)
Gaziantep Stadyumu
Ozan Ergün

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
26'
0
-
1
 
37'
 
45'
Hết hiệp 1
1 - 1
90'+4
 
90'+6
 
90'+7
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
7
Việt vị
1
12
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
5
20
Phạm lỗi
15
4
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
394
Số đường chuyền
325
318
Số đường chuyền chính xác
240
1
Cứu thua
4
11
Tắc bóng
25
Cầu thủ Selcuk Inan
Selcuk Inan
HLV
Cầu thủ Ömer Erdogan
Ömer Erdogan

Đối đầu gần đây

Gaziantep

Số trận (17)

3
Thắng
17.65%
5
Hòa
29.41%
9
Thắng
52.94%
Sivasspor
Süper Lig
14 thg 09, 2024
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
3  -  2
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Süper Lig
21 thg 01, 2024
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
2  -  2
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Süper Lig
21 thg 08, 2023
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Kết thúc
1  -  3
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Cup
05 thg 04, 2023
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
3  -  0
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Süper Lig
22 thg 01, 2023
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Kết thúc
1  -  2
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Gaziantep
Sivasspor
Thắng
36.5%
Hòa
26.4%
Thắng
37.1%
Gaziantep thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.7%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.2%
3-1
3.5%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
9.6%
2-1
8.1%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.5%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Sivasspor thắng
0-1
9.7%
1-2
8.2%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.3%
1-3
3.6%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.8%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
660018 - 21618
2
Göztepe
Đội bóng Göztepe
633010 - 2812
3
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
633010 - 5512
4
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
63218 - 6211
5
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
63215 - 3211
6
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
63127 - 6110
7
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
63128 - 10-210
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
62318 - 629
9
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
521210 - 737
11
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
42024 - 7-36
12
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
61235 - 7-25
13
Rizespor
Đội bóng Rizespor
51223 - 7-45
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
50414 - 8-44
15
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
61144 - 10-64
16
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
61054 - 9-53
17
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
61054 - 12-83
18
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
60243 - 9-62