MLS
MLS -Vòng 3
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
Kết thúc
2  -  3
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
Campana 71'
Jordi Alba 80'
Álvarez 13'
Cóccaro 75'
Ibrahim 78'
DRV PNK Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
5
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
4
15
Phạm lỗi
9
5
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
572
Số đường chuyền
375
493
Số đường chuyền chính xác
312
1
Cứu thua
2
17
Tắc bóng
9
Cầu thủ Gerardo Martino
Gerardo Martino
HLV
Cầu thủ Laurent Courtois
Laurent Courtois

Đối đầu gần đây

Inter Miami

Số trận (9)

2
Thắng
22.22%
1
Hòa
11.11%
6
Thắng
66.67%
CF Montréal
MLS
27 thg 05, 2023
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
Kết thúc
1  -  0
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
MLS
26 thg 02, 2023
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
Kết thúc
2  -  0
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
Friendly
16 thg 02, 2023
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
Kết thúc
1  -  2
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
MLS
09 thg 10, 2022
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
Kết thúc
1  -  3
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
MLS
06 thg 08, 2022
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
Kết thúc
2  -  2
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Inter Miami
CF Montréal
Thắng
50%
Hòa
23%
Thắng
27%
Inter Miami thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.7%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.5%
4-1
2.6%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
7.5%
3-1
5.8%
4-2
1.7%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.3%
2-1
9.6%
3-2
3.7%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.6%
2-2
6.1%
0-0
4.6%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
CF Montréal thắng
0-1
5.9%
1-2
6.7%
2-3
2.6%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
3.7%
1-3
2.9%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.6%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
20125346 - 291741
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
19123432 - 23939
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2097434 - 25934
4
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2095623 - 20332
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1786329 - 171230
6
New York City
Đội bóng New York City
1992826 - 23329
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1968523 - 23026
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
20731028 - 35-724
9
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1956826 - 24221
10
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1956823 - 31-821
11
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1948731 - 31020
12
DC United
Đội bóng DC United
2047926 - 37-1119
13
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
17611017 - 30-1319
14
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1947826 - 41-1519
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1946923 - 34-1118