Thomsen 20', 84'
Onugkha 90'+6
Pro Ventilation Arena
Diễn biến
Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
Kết thúc
2 - 1
Thống kê
Tỉ lệ kiểm soát bóng
3
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
7
5
Sút bị chặn
5
9
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
448
Số đường chuyền
373
327
Số đường chuyền chính xác
269
3
Cứu thua
3
17
Tắc bóng
16
Per Frandsen
HLV
Ivan Prelec
Thay Người
Đối đầu gần đây
Số trận (28)
1
Thắng
3.57%
9
Hòa
32.14%
18
Thắng
64.29%
Danish Superliga
24 thg 11, 2023
Hvidovre IF
Kết thúc
1 - 1
Vejle BK
Danish Superliga
08 thg 10, 2023
Vejle BK
Kết thúc
3 - 1
Hvidovre IF
Friendly
01 thg 07, 2023
Vejle BK
Kết thúc
1 - 0
Hvidovre IF
1st Division
05 thg 05, 2023
Hvidovre IF
Kết thúc
0 - 1
Vejle BK
1st Division
13 thg 04, 2023
Vejle BK
Kết thúc
0 - 0
Hvidovre IF
Phong độ gần đây
Tin Tức
Trực tiếp Brazil - Colombia: Quyết chiến vì ngôi đầu
Danh thủ Đức chê các cầu thủ Tây Ban Nha 'nhỏ bé và thiếu kinh nghiệm'
Trực tiếp EURO 2024 Romania-Hà Lan: 'Cơn lốc màu da cam' lướt vào tứ kết?
Pháp, Bồ Đào Nha vào tứ kết, đợi tuyển Áo và Hà Lan
Lehmann giễu cợt chiều cao cầu thủ Tây Ban Nha
Ăn mừng tục tĩu, Bellingham nguy cơ bị cấm ở tứ kết EURO 2024
Tay săn bàn Jude Bellingham có thể bị treo giò tại tứ kết và hơn nữa
Ronaldo xác nhận Euro 2024 là giải đấu cuối cùng sự nghiệp
Nhận định Hà Lan vs Romania: chờ đợi 'bữa tiệc' bàn thắng
Tuyển Pháp thủ chắc nhất Euro 2024 nhưng cần ma thuật từ Mbappe để thắng Bồ Đào Nha và tiến xa hơn
Ronaldo xác nhận dự kỳ EURO cuối cùng, 'tuyên chiến' với tuyển Pháp
Bản tin Thể thao | 02/07/2024
Người hâm mộ Pháp và Bồ Đào Nha ăn mừng chiến thắng
Bỉ chia tay EURO 2024, Ronaldo tiếp tục giấc mơ vô địch
Cú vung chân phơi bày sự thật về Ronaldo
Ác mộng của trung vệ đắt giá thứ ba thế giới
Dự đoán máy tính
Thắng
32.9%
Hòa
27.6%
Thắng
39.5%
Hvidovre IF thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.2%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
2-0
5.8%
3-1
2.8%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
10.3%
2-1
7.3%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
9.2%
2-2
4.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Vejle BK thắng
0-1
11.6%
1-2
8.2%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7.3%
1-3
3.5%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
3.1%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%