Kaalund 47'
Fuseini 3', 13'
Odey 90'
Pro Ventilation Arena
Diễn biến
Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 2
Kết thúc
1 - 3
Thống kê
Tỉ lệ kiểm soát bóng
1
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
8
2
Sút bị chặn
3
11
Phạm lỗi
9
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
3
488
Số đường chuyền
411
390
Số đường chuyền chính xác
327
3
Cứu thua
2
25
Tắc bóng
25
Per Frandsen
HLV
Rasmus Bertelsen
Thay Người
Đối đầu gần đây
Số trận (10)
2
Thắng
20%
2
Hòa
20%
6
Thắng
60%
Danish Superliga
18 thg 02, 2024
Hvidovre IF
Kết thúc
1 - 3
Randers
Danish Superliga
30 thg 07, 2023
Randers
Kết thúc
2 - 2
Hvidovre IF
1st Division
10 thg 05, 2003
Hvidovre IF
Kết thúc
1 - 3
Randers
1st Division
24 thg 08, 2002
Randers
Kết thúc
4 - 1
Hvidovre IF
1st Division
15 thg 06, 2002
Hvidovre IF
Kết thúc
1 - 3
Randers
Phong độ gần đây
Tin Tức
Trực tiếp EURO 2024 Romania-Hà Lan 0-1: Cody Gakpo mở tỷ số
Romania có thể gây sốc trước Hà Lan
Trực tiếp Brazil - Colombia: Quyết chiến vì ngôi đầu
Danh thủ Đức chê các cầu thủ Tây Ban Nha 'nhỏ bé và thiếu kinh nghiệm'
Trực tiếp EURO 2024 Romania-Hà Lan: 'Cơn lốc màu da cam' lướt vào tứ kết?
Pháp, Bồ Đào Nha vào tứ kết, đợi tuyển Áo và Hà Lan
Lehmann giễu cợt chiều cao cầu thủ Tây Ban Nha
Ăn mừng tục tĩu, Bellingham nguy cơ bị cấm ở tứ kết EURO 2024
Tay săn bàn Jude Bellingham có thể bị treo giò tại tứ kết và hơn nữa
Ronaldo xác nhận Euro 2024 là giải đấu cuối cùng sự nghiệp
Nhận định Hà Lan vs Romania: chờ đợi 'bữa tiệc' bàn thắng
Tuyển Pháp thủ chắc nhất Euro 2024 nhưng cần ma thuật từ Mbappe để thắng Bồ Đào Nha và tiến xa hơn
Ronaldo xác nhận dự kỳ EURO cuối cùng, 'tuyên chiến' với tuyển Pháp
Bảng xếp hạng vua phá lưới EURO 2024: Cody Gakpo bắt kịp Musiala
Bản tin Thể thao | 02/07/2024
Dự đoán máy tính
Thắng
28.4%
Hòa
25.8%
Thắng
45.8%
Hvidovre IF thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.7%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.6%
3-1
2.6%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
8.2%
2-1
6.9%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.4%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Randers thắng
0-1
11%
1-2
9.1%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
8.2%
1-3
4.5%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
4.1%
1-4
1.7%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.5%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%