Bundesliga
Bundesliga
Hoffenheim
Đội bóng Hoffenheim
Kết thúc
0  -  4
Union Berlin
Đội bóng Union Berlin
Hollerbach 24', 87'
Ljubičić 61'
Ilic 73'
PreZero Arena
Tobias Stieler

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
0
Việt vị
2
16
Tổng cú sút
22
4
Sút trúng mục tiêu
7
6
Sút ngoài mục tiêu
9
6
Sút bị chặn
6
9
Phạm lỗi
16
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
4
565
Số đường chuyền
322
479
Số đường chuyền chính xác
241
3
Cứu thua
4
12
Tắc bóng
19
Cầu thủ Christian Ilzer
Christian Ilzer
HLV
Cầu thủ Steffen Baumgart
Steffen Baumgart

Đối đầu gần đây

Hoffenheim

Số trận (11)

4
Thắng
36.36%
2
Hòa
18.18%
5
Thắng
45.46%
Union Berlin
Bundesliga
21 thg 09, 2024
Union Berlin
Đội bóng Union Berlin
Kết thúc
2  -  1
Hoffenheim
Đội bóng Hoffenheim
Bundesliga
17 thg 02, 2024
Hoffenheim
Đội bóng Hoffenheim
Kết thúc
0  -  1
Union Berlin
Đội bóng Union Berlin
Bundesliga
23 thg 09, 2023
Union Berlin
Đội bóng Union Berlin
Kết thúc
0  -  2
Hoffenheim
Đội bóng Hoffenheim
Bundesliga
20 thg 05, 2023
Hoffenheim
Đội bóng Hoffenheim
Kết thúc
4  -  2
Union Berlin
Đội bóng Union Berlin
Bundesliga
21 thg 01, 2023
Union Berlin
Đội bóng Union Berlin
Kết thúc
3  -  1
Hoffenheim
Đội bóng Hoffenheim

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Hoffenheim
Union Berlin
Thắng
49.9%
Hòa
24.1%
Thắng
26%
Hoffenheim thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.7%
4-1
2.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.3%
3-1
5.4%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.8%
2-1
9.6%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
5.8%
2-2
5.5%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Union Berlin thắng
0-1
6.7%
1-2
6.5%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2.5%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bayern München
Đội bóng Bayern München
15132055 - 114441
2
Dortmund
Đội bóng Dortmund
1595126 - 121432
3
Bayer Leverkusen
Đội bóng Bayer Leverkusen
1592433 - 201329
4
RB Leipzig
Đội bóng RB Leipzig
1592430 - 191129
5
Hoffenheim
Đội bóng Hoffenheim
1583429 - 20927
6
VfB Stuttgart
Đội bóng VfB Stuttgart
1582525 - 22326
7
Eintracht Frankfurt
Đội bóng Eintracht Frankfurt
1574430 - 30025
8
Union Berlin
Đội bóng Union Berlin
1563620 - 23-321
9
SC Freiburg
Đội bóng SC Freiburg
1555525 - 26-120
10
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen
1545618 - 28-1017
11
1. FC Köln
Đội bóng 1. FC Köln
1544722 - 24-216
12
Borussia M'Gladbach
Đội bóng Borussia M'Gladbach
1544718 - 24-616
13
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
1544716 - 25-916
14
Wolfsburg
Đội bóng Wolfsburg
1543823 - 28-515
15
FC Augsburg
Đội bóng FC Augsburg
1542917 - 28-1114
16
FC St. Pauli
Đội bóng FC St. Pauli
1533913 - 26-1312
17
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
15321013 - 34-2111
18
Mainz 05
Đội bóng Mainz 05
1515913 - 26-138