Bundesliga
Bundesliga
Holstein Kiel
Đội bóng Holstein Kiel
Kết thúc
1  -  3
Hoffenheim
Đội bóng Hoffenheim
Kelati 84'
Adam Hložek 26', 56'
Kramarić 45'+1
Holstein-Stadion
Felix Brych

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
26'
0
-
1
 
45'+1
0
-
2
Hết hiệp 1
0 - 2
 
69'
87'
 
Kết thúc
1 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
0
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
3
13
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
406
Số đường chuyền
353
293
Số đường chuyền chính xác
247
3
Cứu thua
4
18
Tắc bóng
28
Cầu thủ Marcel Rapp
Marcel Rapp
HLV
Cầu thủ Christian Ilzer
Christian Ilzer

Đối đầu gần đây

Holstein Kiel

Số trận (2)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
2
Thắng
100%
Hoffenheim
Bundesliga
24 thg 08, 2024
Hoffenheim
Đội bóng Hoffenheim
Kết thúc
3  -  2
Holstein Kiel
Đội bóng Holstein Kiel
DFB Pokal
26 thg 10, 2021
Hoffenheim
Đội bóng Hoffenheim
Kết thúc
5  -  1
Holstein Kiel
Đội bóng Holstein Kiel

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Holstein Kiel
Hoffenheim
Thắng
29.5%
Hòa
23.4%
Thắng
47.1%
Holstein Kiel thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.6%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
1.8%
4-1
1.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
4.1%
3-1
3.2%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
6.1%
2-1
7.2%
3-2
2.8%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.7%
2-2
6.3%
0-0
4.5%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Hoffenheim thắng
0-1
7.9%
1-2
9.3%
2-3
3.7%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
6.9%
1-3
5.4%
2-4
1.6%
3-5
0.3%
4-6
0%
0-3
4.1%
1-4
2.4%
2-5
0.6%
3-6
0.1%
0-4
1.8%
1-5
0.8%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
0-7
0%
1-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bayern München
Đội bóng Bayern München
33247295 - 326379
2
Bayer Leverkusen
Đội bóng Bayer Leverkusen
331911370 - 412968
3
Eintracht Frankfurt
Đội bóng Eintracht Frankfurt
33169865 - 452057
4
SC Freiburg
Đội bóng SC Freiburg
331671048 - 50-255
5
Dortmund
Đội bóng Dortmund
331661168 - 511754
6
Mainz 05
Đội bóng Mainz 05
331491053 - 411251
7
RB Leipzig
Đội bóng RB Leipzig
331312851 - 45651
8
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen
331391150 - 56-648
9
VfB Stuttgart
Đội bóng VfB Stuttgart
331381261 - 511047
10
Borussia M'Gladbach
Đội bóng Borussia M'Gladbach
331361455 - 56-145
11
FC Augsburg
Đội bóng FC Augsburg
3311101234 - 49-1543
12
Wolfsburg
Đội bóng Wolfsburg
3310101355 - 54140
13
Union Berlin
Đội bóng Union Berlin
339101433 - 50-1737
14
FC St. Pauli
Đội bóng FC St. Pauli
33881728 - 39-1132
15
Hoffenheim
Đội bóng Hoffenheim
337111546 - 64-1832
16
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
33852036 - 60-2429
17
Holstein Kiel
Đội bóng Holstein Kiel
33672049 - 77-2825
18
VfL Bochum
Đội bóng VfL Bochum
33572131 - 67-3622