VĐQG Scotland
VĐQG Scotland
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
Kết thúc
2  -  1
Celtic
Đội bóng Celtic
Campbell 2', 45'+4
Daizen Maeda 68'
Easter Road Stadium
Steven McLean

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
24'
Hết hiệp 1
2 - 0
63'
 
90'+2
 
90'+5
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
24%
76%
6
Việt vị
8
8
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng mục tiêu
4
2
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
4
12
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
10
177
Số đường chuyền
575
108
Số đường chuyền chính xác
501
2
Cứu thua
2
18
Tắc bóng
10
Cầu thủ David Gray
David Gray
HLV
Cầu thủ Brendan Rodgers
Brendan Rodgers

Đối đầu gần đây

Hibernian FC

Số trận (339)

60
Thắng
17.7%
81
Hòa
23.89%
198
Thắng
58.41%
Celtic
Scottish Premiership
07 thg 12, 2024
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
3  -  0
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
League Cup
18 thg 08, 2024
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
3  -  1
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
Scottish Premiership
11 thg 08, 2024
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
Kết thúc
0  -  2
Celtic
Đội bóng Celtic
Scottish Premiership
08 thg 02, 2024
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
Kết thúc
1  -  2
Celtic
Đội bóng Celtic
Scottish Premiership
07 thg 12, 2023
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
4  -  1
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Hibernian FC
Celtic
Thắng
43.4%
Hòa
23.2%
Thắng
33.5%
Hibernian FC thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.1%
7-1
0.1%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.8%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
3.4%
4-1
2.2%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
6%
3-1
5.1%
4-2
1.7%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
6.9%
2-1
8.9%
3-2
3.8%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.3%
2-2
6.6%
0-0
4%
3-3
1.9%
4-4
0.3%
5-5
0%
Celtic thắng
0-1
6%
1-2
7.7%
2-3
3.3%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
4.5%
1-3
3.8%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.2%
1-4
1.4%
2-5
0.4%
3-6
0.1%
0-4
0.8%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celtic
Đội bóng Celtic
54108 - 1713
2
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
541012 - 6613
3
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
41308 - 716
4
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
51314 - 406
5
Dundee
Đội bóng Dundee
61326 - 8-26
6
Dundee United
Đội bóng Dundee United
41219 - 815
7
Motherwell
Đội bóng Motherwell
50507 - 705
8
Livingston
Đội bóng Livingston
61238 - 11-35
9
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
50417 - 8-14
10
Falkirk
Đội bóng Falkirk
41125 - 7-24
11
Rangers
Đội bóng Rangers
50413 - 5-24
12
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
40130 - 5-51