VĐQG Scotland
VĐQG Scotland
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
3  -  0
Dundee United
Đội bóng Dundee United
McGregor 23'
Jota 35'
Adam Idah 84'
Celtic Park
Nick Walsh

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
77%
23%
4
Việt vị
1
21
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
3
7
Sút bị chặn
1
7
Phạm lỗi
9
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
15
Phạt góc
0
699
Số đường chuyền
221
640
Số đường chuyền chính xác
153
3
Cứu thua
4
13
Tắc bóng
15
Cầu thủ Brendan Rodgers
Brendan Rodgers
HLV
Cầu thủ Jim Goodwin
Jim Goodwin

Đối đầu gần đây

Celtic

Số trận (238)

141
Thắng
59.24%
57
Hòa
23.95%
40
Thắng
16.81%
Dundee United
Scottish Premiership
09 thg 01, 2025
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
2  -  0
Dundee United
Đội bóng Dundee United
Scottish Premiership
22 thg 12, 2024
Dundee United
Đội bóng Dundee United
Kết thúc
0  -  0
Celtic
Đội bóng Celtic
Scottish Premiership
29 thg 01, 2023
Dundee United
Đội bóng Dundee United
Kết thúc
0  -  2
Celtic
Đội bóng Celtic
Scottish Premiership
05 thg 11, 2022
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
4  -  2
Dundee United
Đội bóng Dundee United
Scottish Premiership
28 thg 08, 2022
Dundee United
Đội bóng Dundee United
Kết thúc
0  -  9
Celtic
Đội bóng Celtic

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Celtic
Dundee United
Thắng
58.4%
Hòa
21.2%
Thắng
20.4%
Celtic thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.2%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3%
5-1
1.4%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
6%
4-1
3.4%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
8.8%
3-1
6.7%
4-2
1.9%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.7%
2-1
9.9%
3-2
3.8%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.7%
2-2
5.5%
0-0
4.3%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Dundee United thắng
0-1
4.8%
1-2
5.5%
2-3
2.1%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
2.7%
1-3
2%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
17115134 - 132138
2
Celtic
Đội bóng Celtic
15102325 - 111432
3
Motherwell
Đội bóng Motherwell
1769225 - 151027
4
Rangers
Đội bóng Rangers
1568122 - 13926
5
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
1666427 - 18924
6
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
1563616 - 16021
7
Falkirk
Đội bóng Falkirk
1756619 - 26-721
8
Dundee United
Đội bóng Dundee United
1638521 - 25-417
9
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
1535714 - 22-814
10
Dundee
Đội bóng Dundee
17341015 - 31-1613
11
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
1626816 - 30-1412
12
Livingston
Đội bóng Livingston
1616917 - 31-149