VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 14
Häcken
Đội bóng Häcken
Kết thúc
3  -  5
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Gustafson 22'
Friðriksson 45'+2
Ali Youssef 66'
Holmén 26'
Terry Yegbe 48', 90'
Zeneli 90'+5
Frick 90'+2
Bravida Arena
Mohammed Al-Hakim

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
22'
1
-
0
 
 
26'
1
-
1
45'+2
2
-
1
 
45'+5
 
 
45'+5
Hết hiệp 1
2 - 1
 
48'
2
-
2
48'
 
 
58'
66'
3
-
2
 
 
90'+2
3
-
4
 
90'+5
3
-
5
Kết thúc
3 - 5

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
1
Việt vị
2
7
Sút trúng mục tiêu
7
2
Sút ngoài mục tiêu
7
6
Sút bị chặn
9
7
Phạm lỗi
22
4
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
12
543
Số đường chuyền
301
475
Số đường chuyền chính xác
246
2
Cứu thua
4
23
Tắc bóng
26
Cầu thủ Pal Arne Johansen
Pal Arne Johansen
HLV
Cầu thủ Oscar Hiljemark
Oscar Hiljemark

Đối đầu gần đây

Häcken

Số trận (50)

12
Thắng
24%
15
Hòa
30%
23
Thắng
46%
IF Elfsborg
Friendly
16 thg 03, 2024
Häcken
Đội bóng Häcken
Kết thúc
1  -  3
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Allsvenskan
29 thg 07, 2023
Häcken
Đội bóng Häcken
Kết thúc
3  -  1
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Allsvenskan
03 thg 04, 2023
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
0  -  2
Häcken
Đội bóng Häcken
Allsvenskan
31 thg 07, 2022
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
4  -  4
Häcken
Đội bóng Häcken
Allsvenskan
03 thg 07, 2022
Häcken
Đội bóng Häcken
Kết thúc
1  -  1
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Häcken
IF Elfsborg
Thắng
51.3%
Hòa
22.2%
Thắng
26.5%
Häcken thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.9%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.2%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.6%
4-1
2.9%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
7.1%
3-1
6.1%
4-2
2%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
7.4%
2-1
9.5%
3-2
4.1%
4-3
0.9%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.9%
2-2
6.3%
0-0
3.8%
3-3
1.8%
4-4
0.3%
5-5
0%
IF Elfsborg thắng
0-1
5.1%
1-2
6.6%
2-3
2.8%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
3.4%
1-3
2.9%
2-4
0.9%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
1.5%
1-4
1%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
25175359 - 194056
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
25144739 - 291046
3
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
25143837 - 35245
4
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
25135740 - 221844
5
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
25125848 - 351341
6
GAIS
Đội bóng GAIS
25124931 - 29240
7
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
25116836 - 32439
8
Häcken
Đội bóng Häcken
25106948 - 46236
9
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
241041038 - 36234
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
2579941 - 47-630
11
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
25691028 - 37-927
12
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
24761131 - 48-1727
13
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
25671227 - 37-1025
14
Halmstads
Đội bóng Halmstads
25731526 - 43-1724
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
25641533 - 52-1922
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
25541622 - 37-1519