Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 23
Guingamp
Đội bóng Guingamp
Kết thúc
0  -  3
Metz
Đội bóng Metz
Hein 28'(pen)
Gueye 87'
Udol 90'+3
Stade du Roudourou
G. Paradis

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
28'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
63'
 
87'
0
-
2
 
90'+3
0
-
3
Kết thúc
0 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
1
Việt vị
1
15
Tổng cú sút
14
6
Sút trúng mục tiêu
7
3
Sút ngoài mục tiêu
3
6
Sút bị chặn
4
11
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
2
549
Số đường chuyền
395
467
Số đường chuyền chính xác
325
4
Cứu thua
6
12
Tắc bóng
16
Cầu thủ Sylvain Ripoll
Sylvain Ripoll
HLV
Cầu thủ Stéphane Le Mignan
Stéphane Le Mignan

Đối đầu gần đây

Guingamp

Số trận (31)

7
Thắng
22.58%
7
Hòa
22.58%
17
Thắng
54.84%
Metz
Ligue 2
26 thg 10, 2024
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
1  -  0
Guingamp
Đội bóng Guingamp
Ligue 2
20 thg 05, 2023
Guingamp
Đội bóng Guingamp
Kết thúc
1  -  1
Metz
Đội bóng Metz
Ligue 2
12 thg 09, 2022
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
3  -  6
Guingamp
Đội bóng Guingamp
Ligue 1
24 thg 02, 2018
Guingamp
Đội bóng Guingamp
Kết thúc
2  -  2
Metz
Đội bóng Metz
Ligue 1
05 thg 08, 2017
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
1  -  3
Guingamp
Đội bóng Guingamp

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Guingamp
Metz
Thắng
42.1%
Hòa
26.6%
Thắng
31.2%
Guingamp thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.5%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.6%
3-1
4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11%
2-1
8.7%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Metz thắng
0-1
9.2%
1-2
7.3%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.3%
1-3
2.8%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
2%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Troyes
Đội bóng Troyes
861117 - 71019
2
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
852117 - 10717
3
Pau FC
Đội bóng Pau FC
852113 - 7617
4
Red Star
Đội bóng Red Star
851214 - 8616
5
Reims
Đội bóng Reims
842212 - 9314
6
Guingamp
Đội bóng Guingamp
841314 - 17-313
7
Montpellier
Đội bóng Montpellier
83238 - 8011
8
Nancy
Đội bóng Nancy
83238 - 9-111
9
Rodez
Đội bóng Rodez
83237 - 10-311
10
Clermont
Đội bóng Clermont
82428 - 10-210
11
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
823316 - 1429
12
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
823311 - 12-19
13
Le Mans
Đội bóng Le Mans
82339 - 10-19
14
Annecy
Đội bóng Annecy
82249 - 12-38
15
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
81437 - 11-47
16
Grenoble
Đội bóng Grenoble
81346 - 10-46
17
US Boulogne
Đội bóng US Boulogne
82066 - 11-56
18
Bastia
Đội bóng Bastia
80354 - 11-73