VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 10
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
1  -  0
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Traore 23'
Stadions Esplanade

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
45'+1
 
Hết hiệp 1
1 - 0
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
2
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
8
4
Sút ngoài mục tiêu
8
2
Sút bị chặn
4
14
Phạm lỗi
14
6
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
4
278
Số đường chuyền
402
193
Số đường chuyền chính xác
331
8
Cứu thua
3
13
Tắc bóng
19
Cầu thủ Kirill Kurbatov
Kirill Kurbatov
HLV
Cầu thủ Valerijs Redjko
Valerijs Redjko

Đối đầu gần đây

BFC Daugavpils

Số trận (26)

1
Thắng
3.85%
7
Hòa
26.92%
18
Thắng
69.23%
FS Jelgava
Virsliga
09 thg 03, 2024
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
0  -  0
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Virsliga
16 thg 09, 2023
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
0  -  0
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Virsliga
30 thg 06, 2023
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
1  -  1
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Virsliga
26 thg 05, 2023
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
5  -  2
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Virsliga
17 thg 03, 2023
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
2  -  1
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

BFC Daugavpils
FS Jelgava
Thắng
49.6%
Hòa
25.8%
Thắng
24.6%
BFC Daugavpils thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.8%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.4%
3-1
4.7%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.3%
2-1
9.3%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
8.1%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
FS Jelgava thắng
0-1
8%
1-2
6.1%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
22182268 - 155356
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
21144347 - 153246
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
22144446 - 192743
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
21104727 - 28-134
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
22741129 - 24525
6
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
21641123 - 42-1922
7
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
21641121 - 40-1922
8
FK Metta
Đội bóng FK Metta
21541218 - 41-2319
9
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
22441414 - 47-3316
10
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
21361216 - 38-2215