LaLiga
LaLiga -Vòng 23
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
1  -  1
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
Méndez 43'
Pejiño 68'
Nuevo Los Cármenes
Mateo Busquets

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
22%
78%
4
Việt vị
1
1
Sút trúng mục tiêu
5
1
Sút ngoài mục tiêu
8
1
Sút bị chặn
2
6
Phạm lỗi
15
4
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
1
2
Phạt góc
9
206
Số đường chuyền
738
130
Số đường chuyền chính xác
669
5
Cứu thua
0
21
Tắc bóng
13
Cầu thủ Alexander Medina
Alexander Medina
HLV
Cầu thủ García Pimienta
García Pimienta

Đối đầu gần đây

Granada

Số trận (60)

24
Thắng
40%
15
Hòa
25%
21
Thắng
35%
Las Palmas
LaLiga
24 thg 09, 2023
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
Kết thúc
1  -  0
Granada
Đội bóng Granada
Segunda
15 thg 04, 2023
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
2  -  1
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
Segunda
26 thg 09, 2022
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
Kết thúc
2  -  0
Granada
Đội bóng Granada
Friendly
04 thg 08, 2019
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
2  -  0
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
Segunda
24 thg 03, 2019
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
1  -  1
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Granada
Las Palmas
Thắng
49.1%
Hòa
25.5%
Thắng
25.4%
Granada thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.6%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.1%
3-1
4.8%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.8%
2-1
9.3%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7.6%
2-2
4.8%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Las Palmas thắng
0-1
7.9%
1-2
6.3%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.4%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Barcelona
Đội bóng Barcelona
870125 - 91621
2
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
853017 - 61118
3
Villarreal
Đội bóng Villarreal
852117 - 15217
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
844012 - 4816
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
842212 - 8414
6
Mallorca
Đội bóng Mallorca
84228 - 6214
7
Osasuna
Đội bóng Osasuna
842212 - 13-114
8
Real Betis
Đội bóng Real Betis
83328 - 7112
9
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
82429 - 8110
10
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
831415 - 15010
11
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
831411 - 12-110
12
Girona
Đội bóng Girona
82339 - 11-29
13
Sevilla
Đội bóng Sevilla
82338 - 10-29
14
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
82246 - 7-18
15
Getafe
Đội bóng Getafe
81435 - 6-17
16
Leganés
Đội bóng Leganés
81435 - 9-47
17
Espanyol
Đội bóng Espanyol
82157 - 12-57
18
Valencia
Đội bóng Valencia
81255 - 13-85
19
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
81254 - 17-135
20
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
80359 - 16-73