LaLiga
LaLiga -Vòng 18
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
0  -  3
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Pedrosa 23'
Lucas Ocampos 32'
Sergio Ramos 49'
Nuevo Los Cármenes
Mateo Busquets
SSPORT (SCTV17)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
2
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
18
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
492
Số đường chuyền
484
409
Số đường chuyền chính xác
399
2
Cứu thua
3
19
Tắc bóng
15
Cầu thủ Alexander Medina
Alexander Medina
HLV
Cầu thủ Quique Sánchez Flores
Quique Sánchez Flores

Đối đầu gần đây

Granada

Số trận (55)

14
Thắng
25.45%
13
Hòa
23.64%
28
Thắng
50.91%
Sevilla
LaLiga
08 thg 04, 2022
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
4  -  2
Granada
Đội bóng Granada
LaLiga
03 thg 10, 2021
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
1  -  0
Sevilla
Đội bóng Sevilla
LaLiga
25 thg 04, 2021
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
2  -  1
Granada
Đội bóng Granada
LaLiga
17 thg 10, 2020
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
1  -  0
Sevilla
Đội bóng Sevilla
LaLiga
25 thg 01, 2020
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
2  -  0
Granada
Đội bóng Granada

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Granada
Sevilla
Thắng
27.5%
Hòa
26.2%
Thắng
46.3%
Granada thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.6%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
4.5%
3-1
2.3%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
8.5%
2-1
6.6%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
8.1%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Sevilla thắng
0-1
11.8%
1-2
9.1%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.6%
1-3
4.4%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
4.2%
1-4
1.6%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.5%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Barcelona
Đội bóng Barcelona
870125 - 91621
2
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
853017 - 61118
3
Villarreal
Đội bóng Villarreal
852117 - 15217
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
844012 - 4816
5
Osasuna
Đội bóng Osasuna
943213 - 14-115
6
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
842212 - 8414
7
Mallorca
Đội bóng Mallorca
94239 - 8114
8
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
934211 - 9213
9
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
941416 - 15113
10
Real Betis
Đội bóng Real Betis
83328 - 7112
11
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
831411 - 12-110
12
Espanyol
Đội bóng Espanyol
93159 - 13-410
13
Girona
Đội bóng Girona
82339 - 11-29
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
82338 - 10-29
15
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
82246 - 7-18
16
Getafe
Đội bóng Getafe
91536 - 7-18
17
Leganés
Đội bóng Leganés
91535 - 9-48
18
Valencia
Đội bóng Valencia
91355 - 13-86
19
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
91265 - 19-145
20
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
90369 - 17-83