LaLiga
LaLiga
Getafe
Đội bóng Getafe
Kết thúc
0  -  0
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Estadio Coliseum
De Burgos Bengoetxea

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
0
Việt vị
2
1
Sút trúng mục tiêu
1
5
Sút ngoài mục tiêu
10
1
Sút bị chặn
2
15
Phạm lỗi
12
4
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
311
Số đường chuyền
383
226
Số đường chuyền chính xác
303
0
Cứu thua
1
17
Tắc bóng
19
Cầu thủ José Bordalás
José Bordalás
HLV
Cầu thủ García Pimienta
García Pimienta

Đối đầu gần đây

Getafe

Số trận (45)

15
Thắng
33.33%
7
Hòa
15.56%
23
Thắng
51.11%
Sevilla
LaLiga
14 thg 09, 2024
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
1  -  0
Getafe
Đội bóng Getafe
LaLiga
30 thg 03, 2024
Getafe
Đội bóng Getafe
Kết thúc
0  -  1
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Copa del Rey
17 thg 01, 2024
Getafe
Đội bóng Getafe
Kết thúc
1  -  3
Sevilla
Đội bóng Sevilla
LaLiga
17 thg 12, 2023
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
0  -  3
Getafe
Đội bóng Getafe
LaLiga
20 thg 03, 2023
Getafe
Đội bóng Getafe
Kết thúc
2  -  0
Sevilla
Đội bóng Sevilla

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Getafe
Sevilla
Thắng
27.3%
Hòa
26.8%
Thắng
45.9%
Getafe thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.6%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
4.6%
3-1
2.2%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
9%
2-1
6.5%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.8%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Sevilla thắng
0-1
12.4%
1-2
8.9%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.8%
1-3
4.2%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
4.1%
1-4
1.5%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Barcelona
Đội bóng Barcelona
35264595 - 365982
2
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
35236672 - 373575
3
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
352010560 - 273370
4
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
351713551 - 262564
5
Villarreal
Đội bóng Villarreal
351710861 - 471461
6
Real Betis
Đội bóng Real Betis
351610953 - 431058
7
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
361571456 - 54252
8
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
3512111237 - 42-547
9
Mallorca
Đội bóng Mallorca
351381433 - 40-747
10
Osasuna
Đội bóng Osasuna
3510151043 - 51-845
11
Valencia
Đội bóng Valencia
3511121243 - 51-845
12
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
361271732 - 42-1043
13
Girona
Đội bóng Girona
361181742 - 53-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3610111540 - 49-941
15
Getafe
Đội bóng Getafe
351091631 - 34-339
16
Espanyol
Đội bóng Espanyol
351091638 - 47-939
17
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
358111635 - 47-1235
18
Leganés
Đội bóng Leganés
357131535 - 53-1834
19
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
36882040 - 58-1832
20
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
36442826 - 86-6016