VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 31
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Kết thúc
2  -  1
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Boateng 45'+2
Dervisoglu 59'
Aboubakar 38'
Gaziantep Stadyumu
Ali Sansalan

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
28'
 
31'
Hết hiệp 1
1 - 1
 
47'
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
1
23
Tổng cú sút
17
5
Sút trúng mục tiêu
5
13
Sút ngoài mục tiêu
7
5
Sút bị chặn
5
8
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
10
473
Số đường chuyền
368
417
Số đường chuyền chính xác
298
4
Cứu thua
3
15
Tắc bóng
13
Cầu thủ Selcuk Inan
Selcuk Inan
HLV
Cầu thủ Murat Şahin
Murat Şahin

Đối đầu gần đây

Gaziantep

Số trận (25)

9
Thắng
36%
8
Hòa
32%
8
Thắng
32%
Hatayspor
Süper Lig
09 thg 11, 2024
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
3  -  1
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Süper Lig
05 thg 05, 2024
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Kết thúc
1  -  1
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
10 thg 01, 2024
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
0  -  0
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Süper Lig
01 thg 02, 2023
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Kết thúc
4  -  1
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Friendly
14 thg 12, 2022
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Kết thúc
1  -  2
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Gaziantep
Hatayspor
Thắng
51.5%
Hòa
25%
Thắng
23.5%
Gaziantep thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.1%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.5%
3-1
5.1%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.9%
2-1
9.5%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
7.4%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Hatayspor thắng
0-1
7.4%
1-2
5.9%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.7%
1-3
2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
770019 - 21721
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
743012 - 5715
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
74219 - 6314
4
Göztepe
Đội bóng Göztepe
734010 - 2813
5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
640211 - 8312
6
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
733110 - 8212
7
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
732210 - 12-211
8
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
631212 - 8410
9
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
73137 - 8-110
10
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
72328 - 719
11
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
72237 - 8-18
13
Rizespor
Đội bóng Rizespor
61234 - 9-55
14
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
71244 - 10-65
15
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
70525 - 13-85
16
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
71155 - 10-54
17
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
71067 - 16-93
18
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
70254 - 12-82