VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Kết thúc
1  -  2
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Zubkov 42'
Sağlam 21'
Massanga 65'
Papara Park
Alper Akarsu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
26'
31'
 
 
33'
42'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
 
65'
1
-
2
 
89'
 
90'+4
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
23
Tổng cú sút
4
4
Sút trúng mục tiêu
2
13
Sút ngoài mục tiêu
1
6
Sút bị chặn
1
13
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
1
500
Số đường chuyền
334
430
Số đường chuyền chính xác
249
0
Cứu thua
3
17
Tắc bóng
12
Cầu thủ Senol Günes
Senol Günes
HLV
Cầu thủ Murat Şahin
Murat Şahin

Đối đầu gần đây

Trabzonspor

Số trận (17)

8
Thắng
47.06%
7
Hòa
41.18%
2
Thắng
11.76%
Hatayspor
Süper Lig
05 thg 10, 2024
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
1  -  1
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Süper Lig
12 thg 02, 2024
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Kết thúc
2  -  0
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
26 thg 09, 2023
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
3  -  2
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Süper Lig
28 thg 01, 2023
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
2  -  1
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Süper Lig
13 thg 08, 2022
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Kết thúc
1  -  0
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Trabzonspor
Hatayspor
Thắng
64%
Hòa
20.2%
Thắng
15.8%
Trabzonspor thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.6%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.9%
5-1
1.5%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.4%
4-1
3.6%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
10.7%
3-1
6.9%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.3%
2-1
9.9%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.5%
0-0
5%
2-2
4.6%
3-3
1%
4-4
0.1%
Hatayspor thắng
0-1
4.6%
1-2
4.4%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.1%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
981022 - 41825
2
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
1072117 - 71023
3
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
954014 - 6819
4
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
952215 - 14117
5
Göztepe
Đội bóng Göztepe
944111 - 3816
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
951315 - 11416
7
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
944113 - 9416
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
1034311 - 11013
9
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
932415 - 14111
10
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
1032510 - 14-411
11
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
931511 - 16-510
12
Rizespor
Đội bóng Rizespor
923410 - 13-39
13
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
92348 - 11-39
14
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
92259 - 13-48
15
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
102266 - 13-78
17
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
100648 - 22-146
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
1011810 - 22-124