VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 17
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
1  -  0
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Aktürkoğlu 40'
Türk Telekom Arena
Tugay Kaan Numanoglu

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
3
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
4
462
Số đường chuyền
388
365
Số đường chuyền chính xác
283
2
Cứu thua
6
13
Tắc bóng
16
Cầu thủ Okan Buruk
Okan Buruk
HLV
Cầu thủ Shota Arveladze
Shota Arveladze

Đối đầu gần đây

Galatasaray

Số trận (18)

11
Thắng
61.11%
5
Hòa
27.78%
2
Thắng
11.11%
Fatih Karagümrük
Süper Lig
23 thg 04, 2023
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
3  -  3
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Süper Lig
28 thg 10, 2022
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Kết thúc
0  -  2
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Süper Lig
02 thg 04, 2022
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
2  -  0
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Süper Lig
07 thg 11, 2021
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Kết thúc
1  -  1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Süper Lig
10 thg 04, 2021
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
1  -  1
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Galatasaray
Fatih Karagümrük
Thắng
61.2%
Hòa
20.4%
Thắng
18.4%
Galatasaray thắng
8-0
0%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.4%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.4%
5-1
1.6%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
6.5%
4-1
3.7%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
9.3%
3-1
7%
4-2
2%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.8%
2-1
9.9%
3-2
3.7%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.4%
2-2
5.3%
0-0
4.2%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Fatih Karagümrük thắng
0-1
4.4%
1-2
5%
2-3
1.9%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
2.4%
1-3
1.8%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
0.8%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316