VĐQG Georgia
VĐQG Georgia -Vòng 9
Gagra
Đội bóng Gagra
Kết thúc
0  -  2
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Ugrekhelidze 63'
Gordeziani 71'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
4
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
6
2
Cứu thua
4
Cầu thủ Giorgi Oniani
Giorgi Oniani
HLV
Cầu thủ Andrés Carrasco
Andrés Carrasco

Đối đầu gần đây

Gagra

Số trận (21)

5
Thắng
23.81%
3
Hòa
14.29%
13
Thắng
61.9%
Dinamo Tbilisi
Umaglesi Liga
21 thg 10, 2023
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Kết thúc
0  -  1
Gagra
Đội bóng Gagra
Umaglesi Liga
13 thg 08, 2023
Gagra
Đội bóng Gagra
Kết thúc
1  -  6
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Umaglesi Liga
06 thg 05, 2023
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Kết thúc
0  -  0
Gagra
Đội bóng Gagra
Umaglesi Liga
08 thg 03, 2023
Gagra
Đội bóng Gagra
Kết thúc
3  -  5
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Umaglesi Liga
03 thg 12, 2022
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Kết thúc
2  -  1
Gagra
Đội bóng Gagra

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Gagra
Dinamo Tbilisi
Thắng
16.4%
Hòa
23.1%
Thắng
60.4%
Gagra thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.6%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
2.4%
3-1
1.1%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
6.2%
2-1
4.3%
3-2
1%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
10.9%
0-0
7.9%
2-2
3.8%
3-3
0.6%
4-4
0%
Dinamo Tbilisi thắng
0-1
13.8%
1-2
9.5%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
12.1%
1-3
5.6%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
7.1%
1-4
2.4%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
3.1%
1-5
0.9%
2-6
0.1%
0-5
1.1%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
18116128 - 101839
2
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
18105332 - 191335
3
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
18102633 - 29432
4
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
1894524 - 20431
5
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
1857616 - 19-322
6
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
1848626 - 29-320
7
Samgurali
Đội bóng Samgurali
1854923 - 26-319
8
Gagra
Đội bóng Gagra
18611118 - 23-519
9
FC Telavi
Đội bóng FC Telavi
1845913 - 19-617
10
Samtredia
Đội bóng Samtredia
1818913 - 32-1911