VĐQG Georgia
VĐQG Georgia -Vòng 8
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Kết thúc
0  -  0
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
Boris Paichadze

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
6
Sút trúng mục tiêu
1
11
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
3
1
Cứu thua
6
Cầu thủ Andrés Carrasco
Andrés Carrasco
HLV
Cầu thủ Davit Kvirkvelia
Davit Kvirkvelia

Đối đầu gần đây

Dinamo Tbilisi

Số trận (67)

48
Thắng
71.64%
12
Hòa
17.91%
7
Thắng
10.45%
Kolkheti Poti
Umaglesi Liga
04 thg 12, 2018
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
Kết thúc
0  -  2
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Umaglesi Liga
27 thg 09, 2018
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Kết thúc
2  -  1
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
Umaglesi Liga
29 thg 06, 2018
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
Kết thúc
3  -  6
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Umaglesi Liga
27 thg 04, 2018
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Kết thúc
4  -  1
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
Umaglesi Liga
29 thg 09, 2017
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
Kết thúc
1  -  1
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Dinamo Tbilisi
Kolkheti Poti
Thắng
68.3%
Hòa
18.7%
Thắng
13%
Dinamo Tbilisi thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0.1%
6-0
0.7%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
4.7%
5-1
1.7%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
8.5%
4-1
3.9%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
11.6%
3-1
7.1%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.5%
2-1
9.7%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.9%
0-0
4.8%
2-2
4.1%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Kolkheti Poti thắng
0-1
4%
1-2
3.7%
2-3
1.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.7%
1-3
1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
18116128 - 101839
2
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
18105332 - 191335
3
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
18102633 - 29432
4
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
1894524 - 20431
5
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
1857616 - 19-322
6
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
1848626 - 29-320
7
Samgurali
Đội bóng Samgurali
1854923 - 26-319
8
Gagra
Đội bóng Gagra
18611118 - 23-519
9
FC Telavi
Đội bóng FC Telavi
1845913 - 19-617
10
Samtredia
Đội bóng Samtredia
1818913 - 32-1911