VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 35
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
0  -  0
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Estádio Governador Plácido Castelo
Anderson Daronco

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
24'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
67'
 
79'
 
90'+2
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
1
Việt vị
1
7
Tổng cú sút
16
1
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
7
16
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
5
Phạt góc
5
315
Số đường chuyền
517
249
Số đường chuyền chính xác
437
4
Cứu thua
1
15
Tắc bóng
17
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda
HLV
Cầu thủ Filipe Luís
Filipe Luís

Đối đầu gần đây

Fortaleza EC

Số trận (24)

8
Thắng
33.33%
3
Hòa
12.5%
13
Thắng
54.17%
Flamengo
Série A
12 thg 07, 2024
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
1  -  2
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
06 thg 11, 2023
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
0  -  2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Série A
02 thg 07, 2023
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
2  -  0
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
29 thg 09, 2022
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
3  -  2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Série A
06 thg 06, 2022
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
1  -  2
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fortaleza EC
Flamengo
Thắng
48.8%
Hòa
25.2%
Thắng
26%
Fortaleza EC thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.6%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.8%
3-1
4.9%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.2%
2-1
9.4%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
7.1%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Flamengo thắng
0-1
7.7%
1-2
6.4%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2.3%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
24166250 - 123854
2
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
25155539 - 192050
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
23154436 - 191749
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
24119441 - 241742
5
Botafogo
Đội bóng Botafogo
25117735 - 201540
6
Bahía
Đội bóng Bahía
24117632 - 28440
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
2598827 - 25235
8
Fluminense
Đội bóng Fluminense
23104928 - 29-134
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
25951131 - 37-632
10
Grêmio
Đội bóng Grêmio
2588927 - 31-432
11
Ceará
Đội bóng Ceará
2487923 - 23031
12
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
25861138 - 35330
13
Corinthians
Đội bóng Corinthians
25781025 - 31-629
14
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2377922 - 26-428
15
Internacional
Đội bóng Internacional
24771029 - 37-828
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
24761124 - 34-1027
17
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
24641420 - 46-2622
18
Vitória
Đội bóng Vitória
254101120 - 38-1822
19
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
24561324 - 38-1421
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
23281316 - 35-1914