VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 32
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
0  -  3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Eros Mancuso 45'+7
Moises 45'+3
Kuscevic 71'
Alfredo Jaconi
Raphael Claus

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
2
Việt vị
4
17
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
4
7
Phạm lỗi
14
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
428
Số đường chuyền
298
358
Số đường chuyền chính xác
225
1
Cứu thua
6
11
Tắc bóng
15
Cầu thủ Fábio Matias
Fábio Matias
HLV
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda

Đối đầu gần đây

EC Juventude

Số trận (19)

2
Thắng
10.53%
9
Hòa
47.37%
8
Thắng
42.1%
Fortaleza EC
Série A
01 thg 07, 2024
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
2  -  1
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Série A
19 thg 09, 2022
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
1  -  1
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
29 thg 05, 2022
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
1  -  1
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Série A
04 thg 12, 2021
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
1  -  0
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Série A
22 thg 08, 2021
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
1  -  1
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

EC Juventude
Fortaleza EC
Thắng
49.4%
Hòa
24.3%
Thắng
26.3%
EC Juventude thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.6%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.3%
3-1
5.3%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10%
2-1
9.6%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
6%
2-2
5.5%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Fortaleza EC thắng
0-1
6.9%
1-2
6.6%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2.5%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
24166250 - 123854
2
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
25155539 - 192050
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
23154436 - 191749
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
24119441 - 241742
5
Botafogo
Đội bóng Botafogo
25117735 - 201540
6
Bahía
Đội bóng Bahía
24117632 - 28440
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
2598827 - 25235
8
Fluminense
Đội bóng Fluminense
23104928 - 29-134
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
25951131 - 37-632
10
Grêmio
Đội bóng Grêmio
2588927 - 31-432
11
Ceará
Đội bóng Ceará
2487923 - 23031
12
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
25861138 - 35330
13
Corinthians
Đội bóng Corinthians
25781025 - 31-629
14
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2377922 - 26-428
15
Internacional
Đội bóng Internacional
24771029 - 37-828
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
24761124 - 34-1027
17
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
24641420 - 46-2622
18
Vitória
Đội bóng Vitória
254101120 - 38-1822
19
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
24561324 - 38-1421
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
23281316 - 35-1914