VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 23
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
2  -  1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
López 52', 90'+12
Luciano Neves 72'
Allianz Parque
Raphael Claus

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
2
Việt vị
1
8
Sút trúng mục tiêu
4
10
Sút ngoài mục tiêu
4
6
Sút bị chặn
0
17
Phạm lỗi
12
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
6
Phạt góc
1
415
Số đường chuyền
384
349
Số đường chuyền chính xác
315
3
Cứu thua
6
16
Tắc bóng
17
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira
HLV
Cầu thủ Luis Zubeldía
Luis Zubeldía

Đối đầu gần đây

Palmeiras

Số trận (119)

40
Thắng
33.61%
44
Hòa
36.97%
35
Thắng
29.42%
São Paulo
Série A
30 thg 04, 2024
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
0  -  0
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Paulista A1
04 thg 03, 2024
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
1  -  1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Supercopa do Brasil
05 thg 02, 2024
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
0  -  0
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Série A
26 thg 10, 2023
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
5  -  0
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Copa do Brasil
13 thg 07, 2023
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
1  -  2
São Paulo
Đội bóng São Paulo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Palmeiras
São Paulo
Thắng
49.1%
Hòa
25.1%
Thắng
25.8%
Palmeiras thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.6%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.8%
3-1
5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.2%
2-1
9.4%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
7.1%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
São Paulo thắng
0-1
7.6%
1-2
6.4%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2.3%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
27175546 - 252156
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
27165644 - 192553
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
27157536 - 261052
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
26136742 - 321045
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
27135935 - 29644
6
Bahía
Đội bóng Bahía
27126938 - 31742
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
27126934 - 27742
8
Internacional
Đội bóng Internacional
25118630 - 21941
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2599735 - 36-136
10
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
261051130 - 36-635
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
27881131 - 37-632
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
25941228 - 32-431
13
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
25871027 - 29-231
14
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
26871131 - 35-431
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
26781132 - 40-829
16
Vitória
Đội bóng Vitória
27841529 - 39-1028
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
276101126 - 33-728
18
Fluminense
Đội bóng Fluminense
26761321 - 29-827
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
26581323 - 38-1523
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
27461721 - 45-2418