Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 31
Fleetwood Town
Đội bóng Fleetwood Town
Kết thúc
3  -  0
Port Vale
Đội bóng Port Vale
Stockley 8'
Coughlan 65'
Broom 90'+4
Highbury Stadium
P. Wright

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
8'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
54'
 
 
63'
65'
2
-
0
 
90'+4
3
-
0
 
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
4
Việt vị
3
8
Sút trúng mục tiêu
1
2
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
5
12
Phạm lỗi
8
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
8
286
Số đường chuyền
428
176
Số đường chuyền chính xác
304
1
Cứu thua
5
9
Tắc bóng
10
Cầu thủ Charlie Adam
Charlie Adam
HLV
Cầu thủ Andy Crosby
Andy Crosby

Đối đầu gần đây

Fleetwood Town

Số trận (14)

5
Thắng
35.71%
3
Hòa
21.43%
6
Thắng
42.86%
Port Vale
EFL Cup
08 thg 08, 2023
Port Vale
Đội bóng Port Vale
Kết thúc
3  -  2
Fleetwood Town
Đội bóng Fleetwood Town
League One
11 thg 03, 2023
Fleetwood Town
Đội bóng Fleetwood Town
Kết thúc
1  -  1
Port Vale
Đội bóng Port Vale
League One
30 thg 07, 2022
Port Vale
Đội bóng Port Vale
Kết thúc
2  -  1
Fleetwood Town
Đội bóng Fleetwood Town
Friendly
13 thg 07, 2021
Fleetwood Town
Đội bóng Fleetwood Town
Kết thúc
1  -  0
Port Vale
Đội bóng Port Vale
EFL Cup
15 thg 09, 2020
Fleetwood Town
Đội bóng Fleetwood Town
Kết thúc
2  -  1
Port Vale
Đội bóng Port Vale

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fleetwood Town
Port Vale
Thắng
30.1%
Hòa
27.5%
Thắng
42.4%
Fleetwood Town thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
5.2%
3-1
2.4%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
9.8%
2-1
6.9%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
9.3%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Port Vale thắng
0-1
12.2%
1-2
8.5%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
8%
1-3
3.7%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3.5%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
541011 - 2913
2
Stockport County
Đội bóng Stockport County
43108 - 1710
3
Barnsley
Đội bóng Barnsley
531110 - 6410
4
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
43108 - 5310
5
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
53115 - 3210
6
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
43019 - 549
7
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
43016 - 339
8
Reading
Đội bóng Reading
42115 - 417
9
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
52124 - 407
10
Exeter City
Đội bóng Exeter City
42025 - 416
11
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
42026 - 606
12
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
42023 - 5-26
13
Northampton
Đội bóng Northampton
41214 - 405
14
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
41217 - 9-25
15
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
51223 - 5-25
16
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
41128 - 804
17
Stevenage
Đội bóng Stevenage
41122 - 3-14
18
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
41122 - 5-34
19
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
40315 - 6-13
20
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
41032 - 5-33
21
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
51044 - 9-53
22
Blackpool
Đội bóng Blackpool
40227 - 11-42
23
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
40134 - 9-51
24
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
40042 - 8-60