VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 26
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
1  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Gerson 72'
Coutinho 87'
Maracanã
Raphael Claus

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
3
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
2
9
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Sút bị chặn
4
10
Phạm lỗi
10
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
6
538
Số đường chuyền
339
470
Số đường chuyền chính xác
270
1
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
23
Cầu thủ Tite
Tite
HLV
Cầu thủ Rafael Paiva
Rafael Paiva

Đối đầu gần đây

Flamengo

Số trận (114)

45
Thắng
39.47%
39
Hòa
34.21%
30
Thắng
26.32%
Vasco da Gama
Série A
03 thg 06, 2024
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
1  -  6
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Carioca 1
05 thg 02, 2024
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
0  -  0
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Série A
23 thg 10, 2023
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
1  -  0
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
06 thg 06, 2023
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
1  -  4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Carioca 1
19 thg 03, 2023
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
1  -  3
Flamengo
Đội bóng Flamengo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Flamengo
Vasco da Gama
Thắng
46.8%
Hòa
26%
Thắng
27.2%
Flamengo thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.3%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.6%
3-1
4.5%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.6%
2-1
9.2%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.8%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Vasco da Gama thắng
0-1
8.3%
1-2
6.6%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.3%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
1.6%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
27175546 - 252156
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
27165644 - 192553
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
27157536 - 261052
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
26136742 - 321045
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
27135935 - 29644
6
Bahía
Đội bóng Bahía
27126938 - 31742
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
27126934 - 27742
8
Internacional
Đội bóng Internacional
25118630 - 21941
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2599735 - 36-136
10
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
261051130 - 36-635
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
27881131 - 37-632
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
25941228 - 32-431
13
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
25871027 - 29-231
14
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
26871131 - 35-431
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
26781132 - 40-829
16
Vitória
Đội bóng Vitória
27841529 - 39-1028
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
276101126 - 33-728
18
Fluminense
Đội bóng Fluminense
26761321 - 29-827
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
26581323 - 38-1523
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
27461721 - 45-2418