VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 25
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
2  -  1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Talles Magno 26'
Romero 60'
Pedro 37'(pen)
Neo Química Arena
Ramon Abatti

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
37'
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
48'
 
60'
2
-
1
 
62'
 
 
65'
90'+3
 
90'+11
 
 
90'+11
 
90'+11
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
3
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
2
18
Phạm lỗi
18
5
Thẻ vàng
4
2
Thẻ đỏ
1
5
Phạt góc
2
326
Số đường chuyền
448
263
Số đường chuyền chính xác
382
2
Cứu thua
2
24
Tắc bóng
18
Cầu thủ Ramón Díaz
Ramón Díaz
HLV
Cầu thủ Tite
Tite

Đối đầu gần đây

Corinthians

Số trận (91)

30
Thắng
32.97%
23
Hòa
25.27%
38
Thắng
41.76%
Flamengo
Série A
12 thg 05, 2024
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
2  -  0
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
08 thg 10, 2023
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
1  -  1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Série A
22 thg 05, 2023
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
1  -  0
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
03 thg 11, 2022
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
1  -  2
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Copa do Brasil
20 thg 10, 2022
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
1  -  1
Corinthians
Đội bóng Corinthians

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Corinthians
Flamengo
Thắng
46.9%
Hòa
25.2%
Thắng
27.9%
Corinthians thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.2%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
4.8%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
10.6%
2-1
9.3%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.8%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Flamengo thắng
0-1
7.7%
1-2
6.8%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.6%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
27175546 - 252156
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
27165644 - 192553
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
27157536 - 261052
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
26136742 - 321045
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
27135935 - 29644
6
Bahía
Đội bóng Bahía
27126938 - 31742
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
27126934 - 27742
8
Internacional
Đội bóng Internacional
25118630 - 21941
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2599735 - 36-136
10
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
261051130 - 36-635
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
27881131 - 37-632
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
25941228 - 32-431
13
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
25871027 - 29-231
14
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
26871131 - 35-431
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
26781132 - 40-829
16
Vitória
Đội bóng Vitória
27841529 - 39-1028
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
276101126 - 33-728
18
Fluminense
Đội bóng Fluminense
26761321 - 29-827
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
26581323 - 38-1523
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
27461721 - 45-2418