Serie B
Serie B -Vòng 11
Feralpisalò
Đội bóng Feralpisalò
Kết thúc
0  -  3
Reggiana
Đội bóng Reggiana
Antiste 7'
Cigarini 43'(pen)
Edoardo Pieragnolo 55'
Stadio Lino Turina

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
1
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
9
9
Sút ngoài mục tiêu
0
6
Sút bị chặn
0
14
Phạm lỗi
16
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
366
Số đường chuyền
395
285
Số đường chuyền chính xác
310
4
Cứu thua
4
21
Tắc bóng
23
Cầu thủ Marco Zaffaroni
Marco Zaffaroni
HLV
Cầu thủ Alessandro Nesta
Alessandro Nesta

Đối đầu gần đây

Feralpisalò

Số trận (17)

9
Thắng
52.94%
3
Hòa
17.65%
5
Thắng
29.41%
Reggiana
Supercoppa di Serie C
06 thg 05, 2023
Feralpisalò
Đội bóng Feralpisalò
Kết thúc
3  -  1
Reggiana
Đội bóng Reggiana
Serie C
20 thg 05, 2022
Reggiana
Đội bóng Reggiana
Kết thúc
1  -  2
Feralpisalò
Đội bóng Feralpisalò
Serie C
17 thg 05, 2022
Feralpisalò
Đội bóng Feralpisalò
Kết thúc
1  -  0
Reggiana
Đội bóng Reggiana
Serie C
22 thg 01, 2020
Feralpisalò
Đội bóng Feralpisalò
Kết thúc
1  -  1
Reggiana
Đội bóng Reggiana
Serie C
24 thg 08, 2019
Reggiana
Đội bóng Reggiana
Kết thúc
4  -  1
Feralpisalò
Đội bóng Feralpisalò

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Feralpisalò
Reggiana
Thắng
31.1%
Hòa
27.8%
Thắng
41.1%
Feralpisalò thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
5.5%
3-1
2.5%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
10.2%
2-1
7%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
9.5%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Reggiana thắng
0-1
12.2%
1-2
8.3%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7.8%
1-3
3.6%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
3.3%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Parma
Đội bóng Parma
382113466 - 353176
2
Como
Đội bóng Como
382110758 - 401873
3
Venezia
Đội bóng Venezia
382171069 - 462370
4
Cremonese
Đội bóng Cremonese
381910950 - 321867
5
Catanzaro
Đội bóng Catanzaro
381791259 - 50960
6
Palermo
Đội bóng Palermo
3815111262 - 53956
7
Sampdoria
Đội bóng Sampdoria
381691353 - 50355
8
Brescia
Đội bóng Brescia
3812151144 - 40451
9
Cosenza
Đội bóng Cosenza
3811141347 - 42547
10
Modena
Đội bóng Modena
3810171141 - 47-647
11
Reggiana
Đội bóng Reggiana
3810171138 - 45-747
12
Sudtirol
Đội bóng Sudtirol
3812111546 - 48-247
13
Pisa
Đội bóng Pisa
3811131451 - 54-346
14
Cittadella
Đội bóng Cittadella
3811131440 - 47-746
15
Spezia
Đội bóng Spezia
389171236 - 49-1344
16
TER
Đội bóng TER
3811101743 - 50-743
17
Bari
Đội bóng Bari
388171338 - 49-1141
18
Ascoli
Đội bóng Ascoli
389141538 - 42-441
19
Feralpisalò
Đội bóng Feralpisalò
38892144 - 65-2133
20
Lecco
Đội bóng Lecco
38682435 - 74-3926