VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
3  -  1
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Nesyri 21', 71'
Aydin 52'
Fall 62'
Şükrü Saracoğlu Stadium
Ali Sansalan

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
21'
1
-
0
 
31'
 
Hết hiệp 1
1 - 0
52'
2
-
0
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
0
Việt vị
1
13
Tổng cú sút
13
6
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
2
15
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
3
460
Số đường chuyền
560
376
Số đường chuyền chính xác
486
4
Cứu thua
3
16
Tắc bóng
7
Cầu thủ José Mourinho
José Mourinho
HLV
Cầu thủ Burak Yilmaz
Burak Yilmaz

Đối đầu gần đây

Fenerbahçe

Số trận (46)

38
Thắng
82.61%
4
Hòa
8.7%
4
Thắng
8.69%
Kasımpaşa
Cup
10 thg 01, 2025
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
0  -  3
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
15 thg 09, 2024
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
0  -  2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
24 thg 02, 2024
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
2  -  1
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Süper Lig
08 thg 10, 2023
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
0  -  2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
29 thg 01, 2023
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
5  -  1
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fenerbahçe
Kasımpaşa
Thắng
51.9%
Hòa
22.2%
Thắng
26%
Fenerbahçe thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.9%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.3%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.7%
4-1
3%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
7.3%
3-1
6.1%
4-2
1.9%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
7.6%
2-1
9.6%
3-2
4%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.9%
2-2
6.2%
0-0
3.9%
3-3
1.7%
4-4
0.3%
5-5
0%
Kasımpaşa thắng
0-1
5.2%
1-2
6.5%
2-3
2.7%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
3.4%
1-3
2.8%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.5%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
660018 - 21618
2
Göztepe
Đội bóng Göztepe
633010 - 2812
3
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
633010 - 5512
4
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
63218 - 6211
5
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
63215 - 3211
6
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
63127 - 6110
7
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
63128 - 10-210
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
62318 - 629
9
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
521210 - 737
11
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
42024 - 7-36
12
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
61235 - 7-25
13
Rizespor
Đội bóng Rizespor
51223 - 7-45
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
50414 - 8-44
15
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
61144 - 10-64
16
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
61054 - 9-53
17
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
61054 - 12-83
18
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
60243 - 9-62